XiaoJiii

Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho các từ sau

Từ từ

Nhăn nheo

Nhẹ nhàng

Đoàn Trần Quỳnh Hương
11 tháng 10 2023 lúc 20:08

Đồng nghĩa với "nhăn nheo": nhăn nhúm

Đồng nghĩa với "nhẹ nhàng": dịu dàng


Các câu hỏi tương tự
Ánh Ngọc Phan
Xem chi tiết
Nguyễn Quang Dương
Xem chi tiết
Đặng Lê Anh
Xem chi tiết
 Lê Nguyễn Bảo Ngọc
Xem chi tiết
Chiristabel_Chan
Xem chi tiết
buiphanminhkiet
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Duong Thuc Hien
Xem chi tiết
Nguyễn Hải Anh
Xem chi tiết