Đinh Hoàng Yến Nhi

Tìm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau 

Nguyễn Tuấn Dĩnh
30 tháng 6 2018 lúc 8:38
Từ Đồng nghĩa Trái nghĩa
a) Nhân hậu nhân ái, nhân từ, nhân đức, phúc hậu,... bất nhân, độc ác, bạc ác, tàn nhẫn,...
b) Trung thực thành thực, thành thật, thật thà, chân thật,... dối trá, gian dối, gian manh, xảo quyệt,...
c) Dũng cảm anh dũng, mạnh dạn, gan dạ, bạo dạn,... nhát gan, nhát cáy, hèn yếu, bạc nhược,...
d) Cần cù chăm chỉ, chuyên cần, chịu khó, tần tảo,... lười biếng, lười nhác,...
Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Trịnh Phương Anh
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
buiphanminhkiet
Xem chi tiết
Nu Hoang Bang Gia
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
tran ngoc minh anh
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Thảo Nguyên
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết