gheghdwhkwhwqhdhw,

Tìm từ đồng nghĩa có thể thay cho từ ăn :

a ) Cả nhà đang ăn tối 

b ) Loại xe này ăn xăng lắm

c ) Tàu về ăn hàng ở bến cảng

d ) Ông ấy ăn lương nhà nước

thi ngoc nguyen
20 tháng 2 2023 lúc 20:38

A, dùng

B, tốn

C,lấy

D,nhận


Các câu hỏi tương tự
Hoài Nguyễn Thị
Xem chi tiết
Ngân ỉn
Xem chi tiết
Lê Vũ Thùy Dương
Xem chi tiết
gheghdwhkwhwqhdhw,
Xem chi tiết
Ai thích tui
Xem chi tiết
sữa cute
Xem chi tiết
Phan Thị Ánh Tuyết
Xem chi tiết
Dương Mai Hương Nguyễn
Xem chi tiết
Thang Le Quang
Xem chi tiết