1. D
2. D
3. C
4. D
5. B
6. C
chúc bạn học tốt
1. D
2. D
3. C
4. D
5. B
6. C
chúc bạn học tốt
II. Find the word which has a different sound in the part underlined. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại) 7. A. theater B. this C. thanks D. thirty 8. A town B. crowded C. how D.snow 9. A planet B. station C. space D. face 10. A. desks B. flats C. lamps D. rulers III. Odd one out. (Tìm từ không cùng nhóm với những từ còn lại) 11. A. plastic B.paper C.glass 12. A. won B. visited C, took D.bin 13. A. might B. have C. will D.must 14/A. flower B. painter C.driver D. farmer Giúp mình với trả lời câu hỏi và giải thích giúp mình với ạ
Exercise 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại: 1/ A. study B. surf C. up D. bus 2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing 3/ A. come B. once C. bicycle D. centre Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác: 4/ A. library B. Internet C. cinema D. information 5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project
I) Khoanh tròn một từ trong số a,b,c,d có cách phát âm khác các từ còn lại :
1: a. students b. desks c. lamps d.erasers
2: a. windows b. books c. tables d. boards
3: a. bench b. pen c. desk d. eraser
4: a. this b. there c. these d. three
5: a. watches b. goes c. boxes d. bruhes
I.Tìm từ có cách phát âm khác với từ còn lại
1 .A.writes B. makes C. takes D. drives
2. A. loved B. lived C. looked D. played
3. A.cheap B. sleepy C. peaceful D. historic
4. A. charity B. chemistry C. chemical D. mechanic
Question 1: Tìm từ có phần in nghieng phát âm khác với từ còn lại. ( 5đ)
1. A. arms B. hands C. fingers D. necks
2. A. twice B. swim C. skip D. picnic
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. rice B. like C. fish D. ice
5. A. lemon B. yes C. packet D. egg
Tìm từ có cách phát âm khác với các từ còn lại (Do mik ko bk gạch chân nên từ cần gạch chân là mik in đậm nhé!) :
A. Horse. B. Sister. C. Practice. D. House.
bài e nờ : chọn từ có từ in đậm in nghiêng có cách phát âm khác so với các từ còn lại ( mình gõ mất công lắm á ).
1 a. nature b.solar c. planet d. fact
2 a. window b. show c. grow d. allow
3 a. think b. bath c. clothes d. through
4 a. pollute b. reduce c. reuse d. future
5 a. laundry b. draw c. water d. laugh
tìm từ có cách phát âm khác 3. A. food B. good C. took D. cooking
âm "oo"
4. A. hear B. fear C. dear D. wear
âm "ea"
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại:
1. A. take B. late C. table D. fall
2. A. winter B. spring C. like D. fishing
3. A. hot B. cold C. soccer D. volleyball
4. A. music B. hundred C. summer D. bus
5. A. weather B. season C. wear D. breakfast
Gúp mik với ạ,cảm ơn<3