Mình chọn D nhé !
Mà câu a phải có es ở cuối chứ !
houses âm /s/, còn lại đều âm /ch/
Học tốt!!!
Mình chọn D nhé !
Mà câu a phải có es ở cuối chứ !
houses âm /s/, còn lại đều âm /ch/
Học tốt!!!
Chọn từ có phiên âm khác với những từ còn lại
A hot b B one c box d dog
A thank B There C their D father
A hit B fish C night D this
A and B table C Lamp D Family
A desk B bench C when D teacher
Tìm từ có cách đọc khác với những từ còn lại :
A . studio
B . documentary
C . cute
D . stupid
Mik cần gấp !!! 2 h chiều nay mik đi hok rồi !!!
Chọn từ có cách phát âm vần nhấn đọc khác với các từ còn lại:
A. Citadel
B. Chocolate
C. Museum
D. Badminton
Tìm từ có cách phát âm khác với các từ còn lại (Do mik ko bk gạch chân nên từ cần gạch chân là mik in đậm nhé!) :
A. Horse. B. Sister. C. Practice. D. House.
I.Tìm từ có cách phát âm khác với từ còn lại
1 .A.writes B. makes C. takes D. drives
2. A. loved B. lived C. looked D. played
3. A.cheap B. sleepy C. peaceful D. historic
4. A. charity B. chemistry C. chemical D. mechanic
2Chọn từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân so với các từ còn lại.
6. A. this B. them C. throw D. those
7. A. brush B. music C. duck D. bus
8. A. hour B. house C. help D. home
9. A. plays B. says C. days D. stays
10. A. watches B. brushes C. classes D. lives
Tìm từ gạch chân có cách phát âm khác với những từ còn lại ;
1. A .Houses B. benches C.couches D.cities
2. A. Match B. hate C. cat D. grandma
3. A. Telephone B. doctor C. home D. open
4. A. Behind B. rice C. right D. third
II. Tìm từ có trọng âm khác với từ còn lại
11. A. computer B. forest C. accident D. household
12. A. protect B. prevent C. advise D. answer
13. A. invitation B. environment C. collection D. surprisingly
14. A. exchange B. although C. dessert D. buffalo
15. A. dessert B. endangered C. because D. happiness
bài e nờ : chọn từ có từ in đậm in nghiêng có cách phát âm khác so với các từ còn lại ( mình gõ mất công lắm á ).
1 a. nature b.solar c. planet d. fact
2 a. window b. show c. grow d. allow
3 a. think b. bath c. clothes d. through
4 a. pollute b. reduce c. reuse d. future
5 a. laundry b. draw c. water d. laugh