\(\sqrt[]{1-sinx}\) có nghĩa \(\Leftrightarrow1-sinx\ge0\)
\(\Leftrightarrow sinx\le1\)
\(\Leftrightarrow\forall x\in R\)
\(\sqrt[]{1-sinx}\) có nghĩa \(\Leftrightarrow1-sinx\ge0\)
\(\Leftrightarrow sinx\le1\)
\(\Leftrightarrow\forall x\in R\)
tìm tập x
Tìm tập xác định của các hàm số y = tan x + c o t x
Tìm tập xác định
a. y= 4/ sin22x -1
b. y= cosx-2 / sin(x/2-π/4)
Tìm tập giá trị
a. y= 4 - sin4x + cos4x
b. y= 5- 3.sinx.cosx
c. y= 4/ 5-2sinx
tìm tập xác định \(y=sin\sqrt{x}\)
Tìm tập xác định của hàm số sau y = tan ( x - π 4 ) . c o t ( x - π 3 )
tìm tập xác định
a) y = cos\(\dfrac{x-1}{x^2-1}\)
b) y = \(sin\sqrt{x}\)
Tìm tập xác định của hàm số sau: y = tan ( x - π 6 )
Tìm tập xác định của các hàm số y = cos x + 1
Tìm tập xác định của hàm số: y = 1 + cos x sin x