| Examples | Transcription | Listen | Meaning |
| load | /ləʊd/ | vật nặng, gánh nặng | |
| home | /həʊm/ | nhà, gia đình | |
| most | /məʊst/ | hầu hết, phần lớn | |
| pole | /pəʊl/ | cực (bắc, nam) | |
| coat | /kəʊt/ | áo choàng | |
| boat | /bəʊt/ | tàu, thuyền | |
| cold | /kəʊld/ | lạnh lẽo | |
| comb | /kəʊm/ | cái lược | |
| though | /ðəʊ/ | dù, mặc dù | |
| thorough | /ˈθɜːrəʊ/ | hoàn toàn, hoàn hảo | |
| stole | /stəʊl/ | khăn choàng vai | |
| bowl | /bəʊl/ | cái bát | |
| old | /əʊld/ | cũ, già | |
| roll | /rəʊl/ | cuốn, cuộn | |
| toe | /təʊ/ | ngón chân | |
| no | /nəʊ/ | không | |
| go | /gəʊ/ | đi | |
| slow | /sləʊ/ | chậm |
Đúng 1
Bình luận (0)
Tham khảo
-Are we allowed to speak aloud?
-I don’t know.
-My toes are cold.
-She phoned me in October.
Đúng 0
Bình luận (0)