pay | /peɪ/ | trả tiền | |
shade | /ʃeɪd/ | bóng tối, bóng râm | |
tail | /teɪl/ | cái đuôi | |
eight | /eɪt/ | số 8 | |
steak | /steɪk/ | miếng cá, thịt để nướng | |
hey | /heɪ/ | ê, này... | |
face | /feɪs/ | khuôn mặt | |
raise | /reɪz/ | tăng lên | |
amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | làm sửng sốt, kinh ngạc | |
straight | /streɪt/ | thẳng | |
hate | /heɪt/ | ghét | |
baby | /ˈbeɪbi/ | đứa bé | |
feign | /feɪn/ | giả vờ, bịa chuyện | |
paper | /ˈpeɪpə(r)/ | tờ giấy | |
later | /'leɪtə(r)/ | muộn hơn | |
potato | /pəˈteɪtəʊ/ | khoai tây | |
gray | /greɪ/ | màu xám | |
they |
Tham khảo: (ko vô đc thì thôi)
chrome-untrusted://new-tab-page/custom_background_image?url=https%3A%2F%2Flh5.googleusercontent.com%2Fproxy%2FtjJRG8ELyrHCJQ18ThdF1ybYJ9CP1q6jDyCAECruLxqefc2gvH9YYUjKItQyvmWClmOoC3XivqciC7PbY2-1NtWxLE7fNsJFqYflxTi2EyE%3Dw3840-h2160-p-k-no-nd-mv
Tham khảo/:
Later /ˈleɪtər/: sau đó
Tasty /ˈteɪsti/: vị
Danger /ˈdeɪndʒər/: nguy hiểm
Explain /ɪkˈspleɪn/: giải thích
Exchange/ ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi