– Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện…
– Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng…
Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện…
– Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng…
Bốn từ đồng nghĩa với từ " hạnh phúc " là : sung sướng , vui sướng, mãn nguyện , toại nguyện
Bốn từ trái nghĩa với từ "hạnh phúc " là : bất hạnh , đau buồn , bi thảm , tuyệt vọng
Chúc bạn hk tốt !
Bốn từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc là: Sung sướng , vui mừng , mãn nguyện , toại nguyện.
Bốn từ trái nghĩa với từ hạnh phúc là: Bất hạnh , đau khổ , cơ cực , khốn khổ.
# HOK TỐT #
4 từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc : vui sướng, sưng sướng, mãn nguyện, toại nguyện.
4 từ trái nghĩa với từ sung sướng : bất hạnh, đau khổ, cơ cực, khốn khổ.
Học TỐT !
@@