sogoku

tìm bốn từ đòng nghĩa và trái nghĩa với từ"hạnh phúc"

Ngô Thọ Thắng
5 tháng 3 2020 lúc 14:16

– Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện…

– Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng…

Khách vãng lai đã xóa

 Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện…

– Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng…

Khách vãng lai đã xóa

Bốn từ đồng nghĩa với từ " hạnh phúc " là : sung sướng , vui sướng, mãn nguyện , toại nguyện

Bốn từ trái nghĩa với từ "hạnh phúc " là : bất hạnh , đau buồn , bi thảm , tuyệt vọng 

Chúc bạn hk tốt !

Khách vãng lai đã xóa
Emma
5 tháng 3 2020 lúc 14:19

Bốn từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc là: Sung sướng , vui mừng , mãn nguyện , toại nguyện.

Bốn từ trái nghĩa với từ hạnh phúc là: Bất hạnh , đau khổ , cơ cực , khốn khổ.

# HOK TỐT #

Khách vãng lai đã xóa
 ๛๖ۣۜMĭη²ƙ⁸࿐
5 tháng 3 2020 lúc 14:22

4 từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc : vui sướng, sưng sướng, mãn nguyện, toại nguyện.

4 từ trái nghĩa với từ sung sướng : bất hạnh, đau khổ, cơ cực, khốn khổ.

Học TỐT !

@@

Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Duy Thanh
Xem chi tiết
Lê Văn Minh Hậu
Xem chi tiết
hà phươngmayu
Xem chi tiết
Xem chi tiết
Phạm Thanh Mai
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Huỳnh Ngọc Trúc Phương
Xem chi tiết
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết