Bài 1 : Cho a,b,c là các số hữu tỉ khác 0 sao cho a+b-c/c=a-b+c/b=(-a)+b+c/a
Tính giá trị của biểu thức A=(a+b).(b+c).(c+a)/abc
(LƯU Ý : DẤU / LÀ ...TRÊN.....)
Bài 2 : Cho x,x2,x3,x4,x5,x6 thỏa mãn :
(x2)^2=x1.x3
(x3)^2=x2.x4
(x4)^2=x3.x5
(x5)^2=x4.x6
Chứng minh rằng : x1/x6=(x1+x2+x3+x4+x5/x2+x3+x4+x5+x6)^5
Giusp mk vs nhé các bn !!!
1. cho 6 số khác 0 x1,x2,x3,x4,x5,x6 thỏa mãn điều kiện
x2 mũ 3 = x1.x3, x3 mũ 2 =x2.x4
x4 mũ 2 = x3.x5 , x5 mũ 2 = x4.x6
Kết quả phép tính nào sau đây không phải là x^12?
A. x18 : x6 B. x4.x³ C. x4.x8 D. [(x³)²]²
giúp mình với
Cho sáu số khác 0:x1;x2;x3;x4;x5;x6 thoả mãn các điều kiện: x22=x1x3 x32=x2x1 x42=x3x5 x52=x4x6 CMR:
x1/x6=[x1+...+x/x2+....+x6]^5
Tìm các số x1, x2, x3, x4, x5. x6, x7, x8x, x9 biết x1-1/9=x2-2/8=x3-3/7=...=x9-9/1 và tổng các số đó x1,x2,x3,...,x9 bằng 90
Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng :
1) Với , khẳng định nào dưới đây là SAI :
A. |x| = x (x > 0) B. |x| = - x (x < 0)
C. |x| = 0 nếu x = 0 D. |x| = x (x < 0)
2) Với x là số hữu tỉ khác 0, tích x6.x2 bằng :
A. x12 B. x9 : x C. (x6)2 D.x10 – x2
3) Với x≠0 , (x2)4 bằng :
A. x6 B. x8 : x0 C. x6 + x2 D. x10 - x2
Cho
f ( x ) = x 2 + 2 x 3 - 7 x 5 - 9 - 6 x 7 + x 3 + x 2 + x 5 - 4 x 2 + 3 x 7 g ( x ) = x 5 + 2 x 3 - 5 x 8 - x 7 + x 3 + 4 x 2 - 5 x 7 + x 4 - 4 x 2 - x 6 - 12 h ( x ) = x + 4 x 5 - 5 x 6 - x 7 + 4 x 3 + x 2 - 2 x 7 + x 6 - 4 x 2 - 7 x 7 + x
Tính f(x) + g(x) – h(x)
Cho hai đa thức:
P(x) = 3x2 – 5 + x4 – 3x3 – x6 – 2x2 – x3
Q(x) = x3 + 2x5 – x4 + x2 – 2x3 + x –1.
Tính P(x) + Q(x) và P(x) – Q(x).
Giá trị của đa thức tại xy - x2 y2 + x3 y3 - x4 y4 + x5 y5 - x6 y6 tại x = -1; y = 1 là:
(A) 0;
(B) -1;
(C) 1;
(D) -6
Hãy chọn phương án đúng.