Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
My/ cakes./ is/ some/ making/ mother
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
than/ brother/ dad/ my/ my/ is/ taller.
sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
much/ My/ likes/ sister/ very/ zebras.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
and/ teacher/ tall/ My/ is/ handsome.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
do/ I/ seven/ homework/ p.m./ at/ my.
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
school/ My/ big/ is/ beautiful/ and.
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
school/ My/ in /Oxford/ is/ Street
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
father/ my/ is/ brother/ than/ taller/ my/.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
taller/ I’m/ sister/ than/ my