Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
taller/ I’m/ sister/ than/ my
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
more/ My sister/ than/ me/ beautiful/ is.
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
She/ very/ cooking/ much/ likes.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
very/ can/ brother/ high/ My/ jump.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
than/ brother/ dad/ my/ my/ is/ taller.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
in/ works/ My/ an/ office/ mother.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
and/ teacher/ tall/ My/ is/ handsome.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
do/ I/ seven/ homework/ p.m./ at/ my.
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
are/ yellow/ nice/ These/ very/ trouser.