Đáp án A
Ta có y ' = 8 x - 2 2 . PTTT cần tìm là y = y ' 0 x - x M + y M ⇔ y = - 2 x - 1
Đáp án A
Ta có y ' = 8 x - 2 2 . PTTT cần tìm là y = y ' 0 x - x M + y M ⇔ y = - 2 x - 1
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x + 2 x − 2 tại điểm có hoành độ bằng 1 là?
A. y = 4 x − 1
B. y = − 4 x + 7
C. y = 4 x + 1
D. y = 4 x − 7
Cho hàm số y = x + 2 x + 1 C . Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại giao điểm của đồ thị (C) với trục tung là
A. y = − x + 2
B. y = − x + 1
C. y = x − 2
D. y = − x − 2
Cho hàm số y = x + 2 x + 1 có đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm của đồ thị (C) với trục tung là
A. y = x – 2
B. y = –x + 2
C. y = –x + 1
D. y = –x –2
Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm liên tục trên R, thỏa mãn 2f(2x) + f(1 – 2x) = 12x2. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = f(x) tại điểm có hoành độ bằng 1 là
A. y = 4x - 6
B. y = 2x - 6
C. y = 4x - 2
D. y = 2x + 2
Cho hàm số y = x - 2 x + 1 . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số trên tại điểm có hoành độ x 0 = 0
A. y = 3 x - 2
B. y = - 3 x - 2
C. y = 3 x - 3
D. y = 3 x + 2
Cho đồ thị hàm số C : y = − 2 x + 3 x − 1 . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại
giao điểm của (C) và đường thẳng y = x − 3 .
A. y = − x + 3 v à y = − x − 1
B. y = − x − 3 v à y = − x + 1
C. y = x − 3 v à y = x + 1
D. y = − x + 3 v à y = − x + 1
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x + 1 x - 1 song song với đường thẳng ∆ : 2 x + y + 1 = 0 là
A. 2x+y-7=0
B. 2x+y=0
C. -2x-y-1=0
D. 2x+y+7=0
Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = x + 2 x − 2 song song với đường thẳng Δ : x + y + 1 = 0 là:
A. x + y = 0
B. x + y + 8 = 0
C. − x − y − 1 = 0
D. x + y − 7 = 0
Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm liên tục trên ℝ , thỏa mãn 2 f 2 x + f 1 - 2 x = 12 x 2 . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=f(x) tại điểm có hoành độ bằng 1 là
A. y=2x+2
B. y=4x-6
C. y=2x-6
D. y=4x-2