\(a^3+b^3+c^3+3\left(a+b\right)\left(b+c\right)\left(c+a\right)\)
\(=\left(a+b+c\right)^3\)
\(a^3+b^3+c^3+3\left(a+b\right)\left(b+c\right)\left(c+a\right)\)
\(=\left(a+b+c\right)^3\)
Phân tích thành nhân tử:
a. A = ab(a - b) + b(b - c) + ca(c - a)
b. B = a(b2 - c2) + b(c2 - a2) + c(a2 - b2)
c. C = (a + b + c)3 - a3 - b3 - c3
phân tích đa thức thành nhân tử:
a^3+b^3-c^3+3abc
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) A= 4x3-8x2+4x
b) B= y2+x2-16-2xy
c) C= x3-8-3(2-x)
1A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3+2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).
1B. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 - 6x; b) x3y - 2x2y2 + 5xy;
c) 2x2(x +1) + 4x(x +1); d) 2 x(y - 1) - 2
y(1 - y).
5 5
2A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2(x -1)3 - 5(x -1)2 - (x - 1);
b) x(y - x)3 - y(x - y)2 + xy(x - y);
c) xy(x + y)- 2x - 2y;
d) x(x + y)2 - y(x + y)2 + y2 (x - y).
2B. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4(2-x)2 + xy - 2y;
b) x(x- y)3 - y(y - x)2 - y2(x - y);
c) x2y-xy2 - 3x + 3y;
d) x(x + y)2 - y(x + y) 2 + xy - x 2 .
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a)x2-9+2.(x+3)
b)x2-10x+25-3.(x-5)
c)x3-4x2+3x
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) A= \(x^3\)y - 12xy - x2y
b)B= 4x2 - 3y2 - 4xy - 2x + 3y
c)C= (x+1)(x+2)(x+3)(x+4) - 120
d)D= x5 - x4 + x2 - 1
Phân tích đa thức thành nhân tử:a(a+2b)3 - b(2a+b)3
phân tích đa thức sau thành nhân tử:a^2(b-c)+b^2(c-a)+c^2(a-b)
Phân tích thành nhân tử:
a) \(x^2-ax+5x-5a\)
b) \(x^3-4x^2+4x\)
c) \(x^2-2x-y^2+1\)
Mn giúp mk vs:
Phân tích đa thức sau thành nhân tử:a3+b3+c3-3abc