\(A=x^3-x^2-4x+64\)
\(=\left(x+4\right)\left(x^2-4x+16\right)-x\left(x+4\right)\)
\(=\left(x+4\right)\left(x^2-4x+16-x\right)=\left(x+4\right)\left(x^2-5x+16\right)\)
\(A=x^3-x^2-4x+64\)
\(=\left(x+4\right)\left(x^2-4x+16\right)-x\left(x+4\right)\)
\(=\left(x+4\right)\left(x^2-4x+16-x\right)=\left(x+4\right)\left(x^2-5x+16\right)\)
PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ
a)\(4x^3+4x^2+x\)
b) \(x^2-2xy+y^2-49\)
phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a) 4x^2 -4x +1
b)xy^2 - x^3 + 2x^2 -x
Phân tích đa thức thành nhân tử
a) 4x+4y
b) x^2-6xy+9y^2
c) x^3-x-x^2+1
Phân tích đa thức thành nhân tử
a)4x^2.(x+3)-8x.(3+x)
b)4x^2+y^2-25+4xy
c)(x-3)^2-(x+2)^2
Phân tích đa thức thành nhân tử
a, 4x\(^2\)-20x+25
b, x\(^3\)-x
c, x\(^3\)-27y\(^3\)
d, 5x\(^2\)-5xy+y-x
Phân tích đa thức sao thành nhân tử
a)x^3-2x^2
b)2x(x-3)+9.(3-x)
c)x^2+4x+4-y^2
Phân tích đa thức sao thành nhân tử
a)x^3-2x^2
b)2x(x-3)+9.(3-x)
c)x^2+4x+4-y^2
Phân tích đa thức 8𝑥 3 -1 thành nhân tử
A.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2+2x+1)
B.(2𝑥 + 1)(4𝑥 2+2x+1)
C.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2 - 2x+1)
D.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2+4x+1)
Câu 17 Phân tích đa thức 5x2 -4x +10xy-8y thành nhân tử
A..(5x-4)(x-2y)
B. (x+2y)(5x-4)
C.(5x-2y)(x+4y)
D.(5x+4)(x-2y)
Câu 18 Phân tích đa thức 8x3 + 12x2y + 6xy2 + y3 thành nhân tử :
A. (2x + y)3
B.(2x - y)3
C. (2x + y3 ) 3
D. (2x3 + y)3
Câu 19 Tìm x, biết (x + 2) . ( x – 1 ) – x 2 = –1
A. x = –2 4
B. x = 2
C. x = 1
D. x = –1
Câu 20 Tìm x biết x . ( x – 3) = x2 + 6
A. x = 2
B. x = –2
C. x = 4
D. x = 6
Câu 21 Tìm x biết : (𝑥 + 3)(𝑥 − 3) − 𝑥(𝑥 − 3) =0
A. x = 3.
B. x= -3
C. x=1
D. x=0
phân tích đa thức thành nhân tử
a)8x^3+27
b) 4x^2-4x+1-y^2
c) x^4-2x^3+x^2-2x
d) x^2-4y^2+2x+4y
Phân tích đa thức thành nhân tử
a, 7x\(^5\)-14\(x^3\)y +21x\(^2\)y
b, 4x\(^2\)-20x+25