a. (2x - 5)2
b. x(x2 - 1) = x(x - 1)(x + 1)
c. (x - 3)(x2 + 3x + 9)
d. 5x(x - y) + (x - y) = (x - y)(5x + 1)
a. (2x - 5)2
b. x(x2 - 1) = x(x - 1)(x + 1)
c. (x - 3)(x2 + 3x + 9)
d. 5x(x - y) + (x - y) = (x - y)(5x + 1)
Phân tích đa thức thành nhân tử
a, 7x\(^5\)-14\(x^3\)y +21x\(^2\)y
b, 4x\(^2\)-20x+25
Phân tích đa thức thành nhân tử
a) \(5x-y+ax-ay\)
b) \(a^3-a^2x-ay+xy\)
c) \(4x^2-y^2+4x+1\)
d) \(x^4+2x^3+x^2\)
e) \(5x^2-10xy+5y^2-5z^2\)
Phân tích đa thức 8𝑥 3 -1 thành nhân tử
A.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2+2x+1)
B.(2𝑥 + 1)(4𝑥 2+2x+1)
C.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2 - 2x+1)
D.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2+4x+1)
Câu 17 Phân tích đa thức 5x2 -4x +10xy-8y thành nhân tử
A..(5x-4)(x-2y)
B. (x+2y)(5x-4)
C.(5x-2y)(x+4y)
D.(5x+4)(x-2y)
Câu 18 Phân tích đa thức 8x3 + 12x2y + 6xy2 + y3 thành nhân tử :
A. (2x + y)3
B.(2x - y)3
C. (2x + y3 ) 3
D. (2x3 + y)3
Câu 19 Tìm x, biết (x + 2) . ( x – 1 ) – x 2 = –1
A. x = –2 4
B. x = 2
C. x = 1
D. x = –1
Câu 20 Tìm x biết x . ( x – 3) = x2 + 6
A. x = 2
B. x = –2
C. x = 4
D. x = 6
Câu 21 Tìm x biết : (𝑥 + 3)(𝑥 − 3) − 𝑥(𝑥 − 3) =0
A. x = 3.
B. x= -3
C. x=1
D. x=0
Bài 2: Phân tích đa thức thành nhân tử
a) x2−xy+5y−25
b) xy−y2−3x+3y
c) x2(x−3)−4x+12
d) 2a(x+y)−x−y
e) 2x−4+5x2−10x
g) 10ax−5ay−2x+y
h) a2−2a+1−b2
Bài 1: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a/ x^2 - x - y^2 - y / e/ 4x^2 - y^2 +4x +1
b/ x^2 - 2xy +y^2 -z^2 / f/ x^3 - x + y^3 - y
c/ 5x- 5y +ax+ ay Giúp mình với ạ
d/ a^3 - a^2. x - ay + xy
bài 1 phân tích đa thức thành nhân tử
a)3x(x-7)+2xy-14y
b)9(2x-5)^2+15x-6x^2
c)6x^2 -12x+6
d)-20x^2+60xy-45y^2
e)2xy^3-16x^4
f)3x^4-48
g)x^2-z^2+4xy+4y^2
h)x^2-z^2+2xy-6zt+y^2-9t^2
baif2 pt đa thức thanhhf nhân tử
a)x^2-12x+20
b)2x^2-x-15
c)x^3-x^2+x-1
d)2x^3-5x-6
e)4y^4+1
f)x^7+x^5+x^3
g)(x^2+x)^2-5(x^2+x)+6
h)(x^2+2x)^2-2(x+1)^2-1
i)x^2+4xy+4y^2-4(x+2y)+3
j)x(x+1)(x+2)(x+3)-3
phân tích đa thức thành nhân tử
5x^2-5xy+4y-4x
(x+y)^3+(x-y)^3
Phân tích đa thức thành nhân tử
a)4x^2.(x+3)-8x.(3+x)
b)4x^2+y^2-25+4xy
c)(x-3)^2-(x+2)^2
PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ
a)\(4x^3+4x^2+x\)
b) \(x^2-2xy+y^2-49\)