a: \(=25x^2-4y^2+4y-1\)
\(=25x^2-\left(2y-1\right)^2\)
\(=\left(5x-2y+1\right)\left(5x+2y-1\right)\)
a: \(=25x^2-4y^2+4y-1\)
\(=25x^2-\left(2y-1\right)^2\)
\(=\left(5x-2y+1\right)\left(5x+2y-1\right)\)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử :
a) x²(x – y) + 2x – 2y
b)(5x – 2y)(5x + 2y) + 4y -1
c) x²(xy + 1) + 2y – x – 3xy
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) (5x - 2y)(5x + 2y) + 4y - 1
b) x2 (xy + 1) + 2y - x - 3xy
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) x2 (xy + 1) + 2y - x - 3xy
b) (5x - 2y)(5x + 2y) + 4y - 1
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) x2 (xy + 1) + 2y - x - 3xy
b) (5x - 2y)(5x + 2y) + 4y - 1
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) (5x - 2+ y)(5x + 2y) + 4y - 1
b) x2 (xy + 1) + 2y - x - 3xy
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) x2 (xy + 1) + 2y - x - 3xy
b) (5x - 2y)(5x + 2y) + 4y - 1
Tìm x biết:
a) ( x2 + 2x)2 - 2x2 - 4x = 3
b) ( x + 1/2)2 - (x + 1/2)( x + 6) = 8
Phân tích đa thức 8𝑥 3 -1 thành nhân tử
A.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2+2x+1)
B.(2𝑥 + 1)(4𝑥 2+2x+1)
C.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2 - 2x+1)
D.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2+4x+1)
Câu 17 Phân tích đa thức 5x2 -4x +10xy-8y thành nhân tử
A..(5x-4)(x-2y)
B. (x+2y)(5x-4)
C.(5x-2y)(x+4y)
D.(5x+4)(x-2y)
Câu 18 Phân tích đa thức 8x3 + 12x2y + 6xy2 + y3 thành nhân tử :
A. (2x + y)3
B.(2x - y)3
C. (2x + y3 ) 3
D. (2x3 + y)3
Câu 19 Tìm x, biết (x + 2) . ( x – 1 ) – x 2 = –1
A. x = –2 4
B. x = 2
C. x = 1
D. x = –1
Câu 20 Tìm x biết x . ( x – 3) = x2 + 6
A. x = 2
B. x = –2
C. x = 4
D. x = 6
Câu 21 Tìm x biết : (𝑥 + 3)(𝑥 − 3) − 𝑥(𝑥 − 3) =0
A. x = 3.
B. x= -3
C. x=1
D. x=0
Câu 4: Kết quả phân tích đa thức 5x2-4x +10xy-8y thành nhân tử là:
A.(5x+4)(x-2y) B.(5x-2y)(x+4y) C. (x+2y)(5x-4) D..(5x-4)(x-2y)
phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a)14x^2y-21xy^2+28x^2y^2
b)3x^2-3xy-5x+5y