Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
join hands (with somebody): cùng nhau làm việc gì
give somebody a hand: giúp đỡ ai
take hand: cầm lấy tay
work together: cùng nhau làm việc gì
shook hands (“shook” là dạng quá khứ, quá khứ phân từ của “shake”): bắt tay
=> join hands = work together
Tạm dịch: Mọi người trong cộng đồng của tôi đã chung tay giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi trận lụt.
Chọn C