Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
take my hat off to sb: tôn trọng ai đó
A. congratulate (v): khen ngợi B. welcome (v): hoan nghênh
C. encourage (v): khuyến khích D. respect (v): tôn trọng
=> take my hat off to = respect
Tạm dịch: Tôi ngưỡng mộ tất cả những người làm việc chăm chỉ để có được hợp đồng.
Chọn D