Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
went through st: vượt qua cái gì
A. met: gặp B. accepted: chấp nhận
C. endured: chịu đựng D. created: tạo ra
=> went through = endured
Tạm dịch: Ông ấy đã trải qua nhiều khó khăn trước khi trở thành một doanh nhân thành đạt.
Chọn C