Đáp án A
- Panic-stricken /'pænik,strikən/ ~ Terrified /'terəfaid/ (adj): hoàng sợ, khiếp sợ
- Troubled (adj): không yên, lo lắng, bồn chồn
E.g: You look troubled.
- Happy /‘haepi/ (adj): vui, hạnh phúc
E.g: He was very happy because he passed the exam.
- Disappointed /,disə'pɔint/ (adj): thất vọng
E.g: I was disappointed at the result.
Đáp án A (Anh ta nghe có vẻ hoảng sợ qua điện thoại.)