Đáp án là:
1. hairdresser
2. baker
3. doctor
4. butcher
5. tailor
6. cook
7. pilot
8. teacher
9. vet
10. farmer
11. engineer
12. nurse
13. painter
14. secretary
15. dentist
Đáp án là:
1. hairdresser
2. baker
3. doctor
4. butcher
5. tailor
6. cook
7. pilot
8. teacher
9. vet
10. farmer
11. engineer
12. nurse
13. painter
14. secretary
15. dentist
sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
she/ parrots/ Why/ does?
sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
Giraffes/ taller/ elephants/ is/ than.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
day/ is/ When/ children’s/ the?
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
some/ like/ coffee/ you/ Would?
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
you/ Do/ playing/ like/ football?
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
your/ work/ brother/ Where/ does?
sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
much/ My/ likes/ sister/ very/ zebras.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
in/ works/ My/ an/ office/ mother.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
and/ teacher/ tall/ My/ is/ handsome.