gheghdwhkwhwqhdhw,

hãy sắp xếp các từ sau vào 3 nhóm : từ ghép tổng hợp , từ ghép phân loại và từ láy :

chợ búa , vui lòng , đi đứng , vui mừng , nụ hoa , ồn ào , tươi cười , giúp việc , cong queo , vấp váp , ăn mặc , nhức nhối , cửa sông , tướng tá , cây bưởi , vuông vắn , non nước , ngay ngắn , ăn mặc , châm chọc , mê mẩn , mong ngóng , tươi tốt , vương vấn


Các câu hỏi tương tự
YUKI
Xem chi tiết
Ngân ỉn
Xem chi tiết
gheghdwhkwhwqhdhw,
Xem chi tiết
nguyễn dạ thảo
Xem chi tiết
Vũ Thị Như Quỳnh
Xem chi tiết
Ngân ỉn
Xem chi tiết
Hoàng Đức Lâm
Xem chi tiết
Nguyên Trần Phúc
Xem chi tiết
Tú tigoma
Xem chi tiết