YUKI

. Cho những kết hợp sau :

          Vui mừng, nụ hoa, đi đứng, cong queo, vui lòng, san sẻ, giúp việc, chợ búa, ồn ào, uống nước, xe đạp,thằn lằn, tia lửa, nước uống, học hành, ăn ở, tươi cười.

          Hãy xếp các kết hợp trên vào từng nhóm: Từ ghép có nghĩa tổng hợp, từ ghép có nghĩa phân loại, từ láy.

Từ ghép có nghĩa

tổng hợp

Từ ghép có nghĩa

phân loại

Từ láy


Các câu hỏi tương tự
gheghdwhkwhwqhdhw,
Xem chi tiết
gheghdwhkwhwqhdhw,
Xem chi tiết
ĐẶNG KHÁNH NGỌC
Xem chi tiết
Ngân ỉn
Xem chi tiết
Đan Thanh Lê
Xem chi tiết
‿✿Ɩყŋ ცáƙà✿︵
Xem chi tiết
Bùi Nguyễn Như Ngọc
Xem chi tiết
Truong Luan
Xem chi tiết
Hoàng Đức Lâm
Xem chi tiết