Điền dấu >, <, =
1 giờ 30 phút .... 90 phút
Điền dấu ( < ; > ; = ) thích hợp vào ô trống:
2,4 giờ □ 2 giờ 4 phút 3 4 giờ □ 0,7 giờ
1,5 giờ □ 90 phút 135 giây □ 2phút 30 giây.
Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm:
100 phút….1 giờ 30 phút
Điền dấu ( >, <, =) thích hợp vào ô trống
1 km ........ 935 m
99 mm........1m
3m 52cm...........352 cm
1giờ 15 phút...........50 phút
Điền dấu > , = , < vào chỗ trống
60 phút…1 giờ
50 phút….1 giờ
70 phút…1 giờ
Điền dấu >,<, = thích hợp vào ô trống :
a) 1010 ....... 999 b) 60 phút ...... 1 giờ
2361 ....... 3021 982 m ........ 1 km
Điền dấu > , < , =
60 phút ... 1 giờ
Điền <, >, = vào chỗ chấm
805g …. 850g
1km25m … 1025m
1kg135g … 1135g
1km20m … 1032m
2 giờ …. 100 phút
1 giờ 40 phút … 90 phút
Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm.
897 mm ............... 1 m