805g < 850g
1km25m = 1025m
1kg135g = 1135g
1km20m < 1032m
2 giờ > 100 phút
1 giờ 40 phút > 90 phút
805g < 850g
1km25m = 1025m
1kg135g = 1135g
1km20m < 1032m
2 giờ > 100 phút
1 giờ 40 phút > 90 phút
Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm:
100 phút….1 giờ 30 phút
Điền dấu > , = , < vào chỗ trống
60 phút…1 giờ
50 phút….1 giờ
70 phút…1 giờ
Điền dấu ( < ; > ; = ) thích hợp vào ô trống:
2,4 giờ □ 2 giờ 4 phút 3 4 giờ □ 0,7 giờ
1,5 giờ □ 90 phút 135 giây □ 2phút 30 giây.
Số thích hợp điền vào chỗ chấm: 2 giờ 37 phút = .................... phút
A. 237
B.27
C. 97
D. 157
Điền dấu > , = , < vào chỗ trống
50 phút….1 giờ
Điền dấu > , = , < vào chỗ trống
70 phút…1 giờ
Điền dấu > , = , < vào chỗ trống
60 phút…1 giờ
Mai tập thể dục từ 6 giờ 50 phút đến 7 giờ 15 phút. Hỏi Mai tập thể dục trong bao nhiêu phút?
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm.
59 phút .............. 1 giờ