Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Học toán

dịch nghĩa của các từ sau :

さけ , ねこ , まつ, たけ, ラット , ゴキブリ, キノコ .

marian
9 tháng 2 2016 lúc 20:03

 

さけ : cá hồi / rượu sake

ねこ : con mèo

 まつ : cây thông

たけ : cây tre

ラット :con chuột

ゴキブリ : con gián

キノコ .: cây nấm


Các câu hỏi tương tự
marian
Xem chi tiết
nguyễn hồng quân
Xem chi tiết
Trương Thái Nhã An
Xem chi tiết
Nguyễn Đình Phú
Xem chi tiết
qwerty
Xem chi tiết
Huỳnh Châu Giang
Xem chi tiết
Dương Minh
Xem chi tiết
Linh Phan
Xem chi tiết
Phan Thuý An
Xem chi tiết