Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Trương Thái Nhã An

Các bạn hãy kể ra tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh và dịch nghĩa của chúng sang tiếng Việt!

Càng Nhiều Các Tốt Nhé !

Cám ơn rất nhiều!

nguyen thanh thao
3 tháng 4 2016 lúc 15:24

banana:quả chuối

apple:quả táo

orange:quả cam

tomato:cà chua

grape:quả nho

wetermelon:dưa hấu

mango:xoài

lemon:chanh

guava:ổi

nhiêu đó đủ chưa? Nếu đủ rồi tick cho mình nhévui

Phạm Công Thành
3 tháng 4 2016 lúc 15:48

1. Avocado : Bơ 
2. Apple : Táo
3. Orange : Cam
4. Banana : Chuối
5. Grape : Nho
6. Grapefruit (or Pomelo) : Bưởi
7. Starfruit : Khế
8. Mango : Xoài
9. Pineapple : Dứa, Thơm
10. Mangosteen : Măng Cụt
11. Mandarin (or Tangerine) : Quýt
12. Kiwi fruit : Kiwi
13. Kumquat : Quất
14. Jackfruit : Mít
15. Durian : Sầu Riêng
16. Lemon : Chanh Vàng
17. Lime : Chanh Vỏ Xanh
18. Papaya (or Pawpaw) : Đu Đủ
19. Soursop : Mãng Cầu Xiêm
20. Custard-apple : Mãng Cầu (Na)
21. Plum : Mận
22. Apricot : Mơ
23. Peach : Đào
24. Cherry : Anh Đào
25. Sapota : Sapôchê
26. Rambutan : Chôm Chôm
27. Coconut : Dừa
28. Guava : Ổi
29. Pear : Lê
30. Persimmon : Hồng
31. Fig : Sung
32. Dragon fruit : Thanh Long
33. Melon : Dưa
34. Watermelon : Dưa Hấu
35. Lychee (or Litchi) : Vải
36. Longan : Nhãn
37. Pomegranate : Lựu
38. Berry : Dâu
39. Strawberry : Dâu Tây
40. Passion fruit : Chanh Dây
41. star fruit : khế
42. persimmon : hồng
43. tamarind : me
44. mangosteen :măng cụt
45. jujube : táo ta
46. dates : quả chà là
47. green almonds : quả hạnh xanh
48. passion-fruit :quả lạc tiên
49. ugli fruit : quả chanh vùng tây ấn
50. citron : quả thanh yên
51. kumquat : quả quất vàng
52. currant : nho Hy Lạp

Chúc bạn học tốt!!!!!!

Phan Thuý An
3 tháng 4 2016 lúc 16:54

1. Avocado : Bơ 
2. Apple : Táo
3. Orange : Cam
4. Banana : Chuối
5. Grape : Nho
6. Grapefruit (or Pomelo) : Bưởi
7. Starfruit : Khế
8. Mango : Xoài
9. Pineapple : Dứa, Thơm
10. Mangosteen : Măng Cụt
11. Mandarin (or Tangerine) : Quýt
12. Kiwi fruit : Kiwi
13. Kumquat : Quất
14. Jackfruit : Mít
15. Durian : Sầu Riêng
16. Lemon : Chanh Vàng
17. Lime : Chanh Vỏ Xanh
18. Papaya (or Pawpaw) : Đu Đủ
19. Soursop : Mãng Cầu Xiêm
20. Custard-apple : Mãng Cầu (Na)
21. Plum : Mận
22. Apricot : Mơ
23. Peach : Đào
24. Cherry : Anh Đào
25. Sapota : Sapôchê
26. Rambutan : Chôm Chôm
27. Coconut : Dừa
28. Guava : Ổi
29. Pear : Lê
30. Persimmon : Hồng
31. Fig : Sung
32. Dragon fruit : Thanh Long
33. Melon : Dưa
34. Watermelon : Dưa Hấu
35. Lychee (or Litchi) : Vải
36. Longan : Nhãn
37. Pomegranate : Lựu
38. Berry : Dâu
39. Strawberry : Dâu Tây
40. Passion fruit : Chanh Dây
41. star fruit : khế
42. persimmon : hồng
43. tamarind : me
44. mangosteen :măng cụt
45. jujube : táo ta
46. dates : quả chà là
47. green almonds : quả hạnh xanh
48. passion-fruit :quả lạc tiên
49. ugli fruit : quả chanh vùng tây ấn
50. citron : quả thanh yên
51. kumquat : quả quất vàng
52. currant : nho Hy Lạpvui

Vũ Thị Thùy Trang
3 tháng 4 2016 lúc 19:16

tớ cũng nghĩ có 52 loại quả

Hồ Mỹ Linh
3 tháng 5 2016 lúc 21:18

1. Avocado: bơ

2. Apple: táo

3. Orange: cam

4. Banana: chuối

5. Grape:nho

6. Grapefruit bưởi

7. Starfruit: khế

8. Mango:  xoài

9. Pineapple:  dứa, thơm

10. Mangosteen: măng cụt

11. Mandarin quýt

12. Kiwi fruit: kiwi

13. Kumquat: quất

14. Jackfruit: mít

15. Durian: sầu riêng

16. Lemon: chanh vàng

17. Lime:  chanh vỏ xanh

18. Papaya đu đủ

19. Soursop: mãng cầu xiêm

20. Custard-apple: mãng cầu (na)

21. Plum:  mận

22. Apricot: mơ

23. Peach: đào

24. Cherry:  anh đào

25. Sapota: sapôchê

26. Rambutan:  chôm chôm

27. Coconut:  dừa

28. Guava:  ổi

29. Pear: lê

30. Fig:  sung

 

Hồ Mỹ Linh
3 tháng 5 2016 lúc 21:21

31. Dragon fruit: thanh long
32. Melon:  dưa
33. Watermelon: dưa hấu
35. Longan:  nhãn
36. Pomegranate: lựu
37. Berry: dâu
38. Strawberry:  dâu tây
39. Passion-fruit: chanh dây
40. Persimmon: hồng
41. Tamarind: me
42. Cranberry:quả nam việt quất
43. Jujube:táo ta
44. Dates:quả chà là
45. Green almonds: quả hạnh xanh
46. Ugli fruit: quả chanh vùng Tây Ấn
47. Citron:  quả thanh yên
48. Currant: nho Hy Lạp
49. Ambarella: : cóc
50. Indian cream cobra melon: dưa gang
51. Granadilla:  dưa Tây
52. Cantaloupe:  dưa vàng
53. Honeydew:  dưa xanh
54. Malay apple: điều
55. Star apple:  vú sữa
56. Almond:  quả hạnh
57. Chestnut:  hạt dẻ
58. Honeydew melon: dưa bở ruột xanh
59. Gooseberries: quả lý gai
60. Raisin: nho khô
61. Blackberries: mâm xôi đen


Các câu hỏi tương tự
Phạm Công Thành
Xem chi tiết
Phạm Công Thành
Xem chi tiết
tran thi huong
Xem chi tiết
Trần Thị Thu An
Xem chi tiết
Saitor Eri
Xem chi tiết
Nguyễn Thu Hà
Xem chi tiết
Phạm Công Thành
Xem chi tiết
Tiểu thư kayama haru
Xem chi tiết
tinhyeucuanguoikhac
Xem chi tiết