Cho hàm số y = f x liên tục trên đoạn [−1;3] và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Tìm số nghiệm của phương trình f x = 1 trên đoạn [−1;3].
A. 4
B. 3
C. 6
D. 5
Cho hàm số y = f x có đồ thị như hình dưới đây.
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2 f x + x 2 > 4 x + m nghiệm đúng với mọi x ∈ - 1 ; 3 .
A. m < - 3
B. m < - 10
C. m < - 2
D. m < 5
Tìm tập hợp các giá trị thực của m sao cho bất phương trình log 2 x + m ≥ 1 2 x 2 có nghiệm x ∈ 1 ; 3
A. 1 ln 2 ; + ∞
B. 9 2 − log 2 3 ; + ∞
C. 1 2 ; + ∞
D. 1 ln 2 + 1 2 log 2 ln 2 ; + ∞
Cho hàm số y = f x liên tục trên đoạn 1 ; 3 thỏa mãn f 4 - x = f x , ∀ x ∈ 1 ; 3 và ∫ 1 3 x f x d x = - 2 . Giá trị ∫ 1 3 f x d x bằng
A. 2
B. -1
C. -2
D. 1
Cho hàm số y = a x 3 + c x + d , a ≠ 0 có min − ∞ ; 0 f x = f − 2 . Giá trị lớn nhất của hàm số y = f(x)trên đoạn [ 1;3] bằng :
A. 8a + d
B. d - 16a
C. d - 11a
D. 2a + d
Cho hàm số y = f x liên tục trên đoạn 1 ; 3 , thỏa mãn f 4 − x = f x , ∀ x ∈ 1 ; 3 v à ∫ 1 3 x f x d x = − 2 . Giá trị 2 ∫ 1 3 f x d x bằng:
A. 2
B. 1
C. -2
D. -1
Cho hàm số y = f(x) liên tục trên đoạn [1;3] thỏa mãn f(4 - x) = f(x), ∀ x ∈ 1 ; 3 và ∫ 1 3 x f x d x = - 2 . Giá trị ∫ 1 3 f x d x bằng:
A. 2
B. -1
C. -2
D. 1
Có bao nhiêu giá trị nguyên m để bất phương trình 2 2 x 2 + m x + 1 + 15 ≤ 2 − m + 8 x 2 − 3 x + 2 nghiệm đúng với ∀ x ∈ 1 ; 3 ?
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số
Hàm số y=f(x) liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn [-1;3] cho trong hình bên. Gọi M là giá trị lớn nhất của hàm số y=f(x) trên đoạn [-1;3]. Tìm mệnh đề đúng?
A. M=f(-1).
B. M=f(3).
C. M=f(2).
D. M=f(0).
Cho hàm số y=f(x) liên tục, không âm trên R thỏa mãn f ( x ) . f ' ( x ) = 2 x f ( x ) 2 + 1 và f(0)=0. Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=f(x) trên đoạn [1;3] lần lượt là:
A. M=20;m=2
B. M = 4 11 ; m = 3
C. M = 20 ; m = 2
D. M = 3 11 ; m = 3