Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 0 ; 2 ] và thỏa mãn f ( 0 ) = 2 , ∫ 0 2 ( 2 x - 4 ) . f ' ( x ) d x = 4 . Tính tích phân I = ∫ 0 2 f ( x ) d x .
A. I = 2
B. I = - 2
C. I = 6
D. I = - 6
Cho hàm số y=f(x) có f’(x) liên tục trên [0;2] và f(2)=16, ∫ 0 2 f x d x = 4 . Tính I = ∫ 0 2 x f 2 ' x d x
A. I = 7
B. I = 20
C. I = 12
D. I = 13
Cho hàm số y=f(x) liên tục trên R thỏa mãn f(2)=16 và ∫ 0 1 f ( 2 x ) d x = 2 Tích phân I = ∫ 0 2 x f ' ( x ) d x bằng
A. I=30
B. I=28
C. I=36
D. I=16
Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R và thỏa mãn f ( 4 - x ) = f ( x ) . Biết ∫ 1 3 x f ( x ) d x = 5 .Tính I = ∫ 1 3 f ( x ) d x
A. I = 5 2
B. I = 7 2
C. I = 9 2
D. I = 11 2
Cho hàm số f(x) và g(x) liên tục, có đạo hàm trên R và thỏa mãn f ' 0 . f ' 2 ≠ 0 và g x f ' x = x x - 2 e x . Tìm giá trị của tích phân I = ∫ 0 2 f x g ' x d x
A. -4
B. e - 2
C. 4
D. 2 - e
Cho hàm số y=f(x) liên tục trên đoạn [0;π/3].Biết f’(x).cosx+f(x).sinx=1, x ϵ [0;π/3] và f(0)=1. Tính tích phân I = ∫ 0 π 3 f x d x
A. 1/2 + π/3
B. 3 + 1 2
C. 3 - 1 2
D. 1/2
Cho số thực a>0. Giả sử hàm số f(x) liên tục và luôn dương trên đoạn [0;a] thỏa mãn f(x).f(a – x) = 1, ∀ x ∈ [0;a]. Tính tích phân I = ∫ 0 a 1 1 + f ( x ) d x
Cho hàm số y=f(x) xác định và liên tục trên 0 ; + ∞ sao cho x2+ x.f(ex) + f(ex)=1 với mọi x ∈ 0 ; + ∞ . Tính tích phân I = ∫ e e ln x . f ( x ) x d x
A. -1/8
B. -2/3
C. 1/12
D. 3/8
Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm liên tục trên đoạn 1 ; 2 thỏa mãn f ( 2 ) = 0 , ∫ 1 2 f ( x ) 2 d x = 1 45 và ∫ 1 2 x - 1 f x d x = - 1 30 . Tính I = ∫ 1 2 f ( x ) d x .
A. I = - 1 12
B. I = - 1 15
C. I = - 1 36
D. I = 1 12