Dưới đây là một số từ Hán Việt theo mô hình cấu tạo "A+ Thoại", "A+ Tượng" và "A+ Nhân": A+ Thoại (lời kể, chuyện kể): 1. 传说 (chuán shuō) - Truyền thuyết 2. 故事 (gù shì) - Câu chuyện 3. 讲述 (jiǎng shù) - Kể về 4. 叙述 (xù shù) - Miêu tả, kể lại 5. 描述 (miáoshù) - Miêu tả, tường thuật A+ Tượng (hình ảnh, liên quan đến hình ảnh): 1. 形象 (xíng xiàng) - Hình ảnh, hình tượng 2. 图像 (tú xiàng) - Hình ảnh, hình vẽ 3. 画面 (huà miàn) - Cảnh tượng, hình ảnh 4. 镜头 (jìng tóu) - Cảnh quay, khung hình 5. 视觉 (shì jué) - Thị giác, tầm nhìn A+ Nhân (người): 1. 人物 (rén wù) - Nhân vật 2. 人士 (rén shì) - Người, nhân sự 3. 人类 (rén lèi) - Nhân loại, con người 4. 人员 (rén yuán) - Nhân viên, nhân sự 5. 人物形象 (rén wù xíng xiàng) - Hình tượng nhân vật Hy vọng những từ trên sẽ giúp ích cho bạn!
Các từ Hán Việt lần lượt:
+ Lời thoại, đọc thoại,..
+ Thần tượng, pho tượng,..
+ Vĩ nhân, đại nhân, danh nhân,..
- A+ Thoại (lời kể, chuyện kể):
1. Thần thoại (câu chuyện về các vị thần trong truyền thuyết)
2. Truyện thoại (câu chuyện được kể lại)
3. Chuyện thoại (câu chuyện được truyền miệng)
4. Lời thoại (câu chuyện được diễn đạt qua lời nói)
- A+ Tượng (hình ảnh, liên quan đến hình ảnh):
1. Hình tượng (hình ảnh trong tưởng tượng)
2. Tượng trưng (hình ảnh biểu hiện ý nghĩa sâu xa)
3. Tượng đài (hình ảnh được tạo thành từ đá, kim loại để tưởng nhớ, tôn vinh)
4. Tượng hình (hình ảnh được tạo thành từ chất liệu khác nhau)
- A+ Nhân (người):
1. Nhân vật (người trong một câu chuyện, tác phẩm)
2. Nhân loại (tất cả con người)
3. Nhân viên (người làm công việc trong một tổ chức, công ty)
4. Nhân quả (kết quả của hành động, hành vi của con người)