321,089 < 321,1 534,1 > 533,99
536,4 = 536,400; 98,532 > 98,45
321,089 < 321,1 534,1 > 533,99
536,4 = 536,400; 98,532 > 98,45
Câu 7: Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm: ( chỉ điền dấu) a/321,089.......321,1 b/ 534,1.......533,99 c/ 536,4.......536,400 d/ 98,532.......98,45
Bài 1. Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm:
321,089.......321,1
534,1.......533,99
536,4.......536,400
98,532.......98,45
Bài 2 . Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
8 km 62 m = ............km
2018 dm2= .................m2
9 tấn 5 tạ = ..............tấn
giups mik di min can gap
Bài 1: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 5km 27m = ...............m 246dm = ..........m.......dm 7304 m =.......km .......m 8tấn14yến =............yến 3127g =...... …kg ….....g 36 tấn = .......... kg Bài 2: Điền dấu ( >; <; =) thích hợp vào chỗ chấm: a)9m 50cm ........ 905cm 5m 56cm ........ 556cm Bài 3: Số? b)4tấn 6kg .............. 40tấn 5kg 7hg .............. 57dag a) 15 m2 2 dm2 = ……….. dm2 43 dm2 6 cm2 = …………cm2 27 cm2 54 mm2 = …........ mm2 10 hm2 5dam2 = …...........m2 b) 126 cm2 = …….dm2 …….cm2 4425 dam2 = …....hm2 ...….dam2 2,348 km2 = …km2 …..hm2…..dam2 c)8dm = ............ m 15dm2 = ............ m2 20 cm = ............ m 1/100ha = ............ ha 600 m2 = = ............ haBài 7: Viết thành phân số thập phân a) 0,7=............... c) 0,56 =............ d) 0,089=............. b) 1,2 =.............. e) 0,235 =.......... g) 0,009 =............. Bài 8: Viết thành hỗn số có phần phân số thập phân 1,2=................ 2,35 =.............. 8,06 =............... 3,007 =.............. Bài 9: Viết các hỗn số sau thành số thập phân rồi đọc số đó: a)5 3/10=................. b)78 33/100=................. c)85 345/1000=................... d)10 24/1000=................ g)8 6/1000=....................... Bài 10: Điền dấu >,<,= thích hợp vào dấu chấm: a) 4,785 …. 4,875 1,79 …. 1,7900 79 ….72,98 b) 24,518 …. 24,52 90, 051 ….90, 015 8, 101 …. 8, 1010 Bài 11: Xếp các số thập phân sau theo thứ tự: a) 15,03; 13,35 ; 15,3 ; 13,005; 135 từ bé đến lớn: b) 0,246 ; 2,046 ; 4,26 ; 0,42 ; 4,6 từ lớn đến bé:
Bài 2: Điền dấu < ; > ; = thích hợp vào chỗ chấm: (1 điểm)
a) 4m2 7dm2 …… 4,07 m2 c) 7 m3 4 dm3 …… 7,004 m3
b) 0,075 kg …… 750 g d) 2 giờ 40 phút …… 2,4 giờ
Bài 2: Điền dấu >,< hoặc = thích hợp vào chỗ chấm: 25 phút 32 giây : 4 + 4 phút 22 giây ..... 9 phút 55 giây
Câu 1: Điền dấu >,< hoặc = thích hợp vào chỗ chấm:
a) \(5\dfrac{1}{10}\) ....\(\dfrac{51}{11}\)
b) \(\dfrac{3}{10}\)....\(\dfrac{6}{11}\)
Câu 2: Điền số hoặc hốn số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7m 9mm=..............................mm
b) 6ha 15dam\(^2\)=...........................ha
Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm
3.5 giờ ........ 3 giờ 5 phút
Các bạn giúp mình điền dấu vào chỗ chấm nha . Cảm ơn
Điền dấu “< > =” vào chỗ chấm:
4 7 . . . 1 3 3 . . . 1 7 4 . . . 1 8 5 . . . 1
Chọn dấu thích hợp điền vào chỗ trống :
75,168 ... 75,98
dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là?