1. on (cụm từ keen on + N-Ving: ham mê, thích gì đó)
2. about
Form : Crazy about + N/Ving (rất say mê điều gì đó, ai đó)
3. in (Form: S + be + interested in + N/V-ing: yêu thích cái gì đó)
4. of (cụm từ fond of sb/sth: thích ai đó hoặc một cái gì đó rất nhiều; thích làm một cái gì đó)
5. out (cụm từ hang out with somebody= lang thang, đi chơi với ai)
6. to (cụm từ prefer sth to sth: thích thứ gì hơn thứ gi)