tìm từ có phát âm khác với các từ còn lại
A . plays
B . Cleans
C . Listen
D . works
Ai nhanh mk tick
chọn từ phát âm khác với từ còn lại :
1. A. beds B. doors C. plays D. students
2. A. arms B. suits C. chairs D. boards
3. A. boes B. classes C. potatoes D. finishes
4. A. relieves B. invents C.buys D. deals
5. A.dreams B. heals C. kills D. tasks
6. A. sounds B. cleans C.preserves D.focuses
7. A. carriages B. whistles C. assures D. costumes
8. A. offers B. mounts C. pollens D. costumes
9. A. miles B. words C. accidents D. swords
10. A. sports B. households C. minds D. plays
các bạn giúp mình với ạ.
Giúp mik gấp vs ạ!
Choose and the odd one out:
A,Teachers. B, Thanks. C,Pupils. D.Farmers
Cách phát âm chữ S của từ nào khác với các từ còn lại
từ có cách phát âm khác ạ
pilot factory astronaut hope
chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
a. learn
b. meaning
c. speak
d. read
giải gấp ạ !!
các từ sau từ nào có âm được ea khác với những từ khác
a.leasure b.meat c.please d.heat
Có bạn nào có bài tập về cách phát âm khác so với các từ còn lại không
Chọn từ khác âm a.students. b.teachers. c.pencils. d.rulers các bn help mik nhé (từ gạch chân là s)
a.childhood b.freedom c.mention d.succeed
đây là bài tìm từ khác trọng âm (giải thích)