a) 7000 ; 8000; 9000 ;10000 ; 11000 ; 12000 ; 13000.
b) 0 ; 10000 ; 20000 ; 30000 ; 40000 ; 50000 ; 60000.
c) 33700 ; 33800 ; 33900 ; 34000 ; 34100 ; 34200 ; 34300.
a) 7000 ; 8000; 9000 ;10000 ; 11000 ; 12000 ; 13000.
b) 0 ; 10000 ; 20000 ; 30000 ; 40000 ; 50000 ; 60000.
c) 33700 ; 33800 ; 33900 ; 34000 ; 34100 ; 34200 ; 34300.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 20000 kg = ……tạ
b, 12000 tạ = ……tấn
c, 45000 g = .…kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 160 = 16 × …...
4500 = …... × 100
9000 = 9 × …...
c) 70000 = …... × 1000
70000 = …... × 100
70000 = …... × 10
b) 8000 = …... × 1000
800 = …... × 100
80 = …... × 10
d) 2020000 = …... × 10000
2020000 = 2020 × …...
2020000 = …... × 10
Bài 24: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 14dam² = ... m²
b) 7hm² = ... dam²
c) 3cm² = ... mm²
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 75kg = ............yến.........kg
b) 210 giây = .........phút ...........giây.
Cho biết 56031 = 50000 + ...... + 30+1. Số thích hợp để viết vào chỗ trống là:
A. 60
B. 600
C. 6000
D. 60000
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 15 phút x 8 = ........................
b. 4m2 25dm2 = .......................
c. 2 thế kỉ 15 năm = ................. năm
d. 5/3 giờ = .............................. phút
e. 215 phút = ............ giờ ........ phút
f. 3015 cm2 = .........dm2 .......... cm2
g. 5 tạ 17kg = ......................... kg
h. 4/5 m2 = ............................. dm2
1/2 + 1/2 =....?
1000 + 2000 + 3000 + 4000 + 5000 + 6000 + 7000 + 8000 + 9000 +10000 +....?
ai nhanh nhat minh tich
Merry Christmas tat ca moi nguoi
Câu 7. Điền số thích hợp vào chỗ trống (theo mẫu):
a | 2/5 | 3/4 | 5/4 | 1/4 |
b | 1/2 | 5/6 | 7/12 | 4/7 |
a + b |
|
|
|
|
a x b |
|
|
|
|
Câu 8. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2km2235m2 = …m2
b) 12050600m2 = … km2 ….m2
c) 5tấn 2tạ = ……kg
Viết số thích hợp và chỗ chấm :
Tỉ lệ bản đồ | 1: 10000 | 1: 5000 | 1: 20000 |
Độ dài thu nhỏ | 5km | 25km | 2km |
Độ dài thật | ...cm | ...mm | ...dm |