a) 10 kg = 1 yến
20kg = 2 yến
50kg = 5 yến
a) 10 kg = 1 yến
20kg = 2 yến
50kg = 5 yến
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 75kg = ............yến.........kg
b) 210 giây = .........phút ...........giây.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 10 yến = ... kg yến = ... kg
50 kg = ... yến 1 yến 8kg = ... kg
Viết số thích hợp vào chỗ trống :
1 yến = ... kg.
10 kg = ... Yến
5 yến = ... Kg
8 yến = ... Kg
1 yến 7 kg = ... Kg
5 yến 3 kg = ... kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 10 kg = … yến
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 20000 kg = ……tạ
b, 12000 tạ = ……tấn
c, 45000 g = .…kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
b) 1 tạ = …………. yến 3 tạ = …………. yến
10 yến = …………. tạ 8 tạ = …………. yến
1 tạ = ………….kg 5 tạ = ………….kg
100kg = …………. tạ 5 tạ 8 kg = ………….kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 tạ = .....yến
4 tạ = .....yến
10 yến = ....tạ
2 tạ = .....kg
1 tạ = ...kg
9 tạ =.....kg
100 kg = ....tạ
4 tạ 60 kg = ....kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 2 yến = ... kg; 2 yến 6kg = ... kg; 40kg = ... yến.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 yến = ...kg
5 yến = ....kg
1 yến 7 kg = .....kg
10kg = ...yến
8 yến = ....kg
5 yến 3kg = ....kg