38m 19cm=38,19m
2m 59dm=7,9m
9dm 8cm=0,98m
85hm 6dam=8560m
38m 19cm = 38,19 m 2m 59dm = 25,9. m
9dm 8cm = 0 ,98 m 85hm 6dam = 8560m
38m 19cm=38,19m 2m 59dm=7,9m
9dm8cm=0,98m 85hm6dam=8560m
38m 19cm=38,19m
2m 59dm=7,9m
9dm 8cm=0,98m
85hm 6dam=8560m
38m 19cm = 38,19 m 2m 59dm = 25,9. m
9dm 8cm = 0 ,98 m 85hm 6dam = 8560m
38m 19cm=38,19m 2m 59dm=7,9m
9dm8cm=0,98m 85hm6dam=8560m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
12m 8dm=..m
248dm=...m
9dm 8cm 5mm=...dm
2m 6dm 3cm=....m
4dm 4mm=...dm
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
4m 25cm =......m
12m 8cm =......m
9m =......km
9dm 8cm 5mm =......dm
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):
7 d m = 7 10 m = 0 , 7 m 9 d m = 9 10 m = ⋯ m 5 c m = 5 100 m = ⋯ m 8 c m = 8 100 m = ⋯ m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
3dm = .....m
3cm = ..... dm
15cm = ..... m
a) Viết số thích hợp vào chỗ trống:
2km = .........m 300m = ..............km 15cm = ..........dm
3kg = .............g 50g = ................kg 375kg = .............tấn
b) Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
2m 8cm = .....m 12m 15 mm = ............m 7km 20m = .............km
5kg 18 g =.......kg 3 tấn 5kg =...............tấn 7 tạ 8kg = ..............tạ
Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm:
1dm = ... m
3dm = ... m
9dm = ... m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm.
9cm = 9 100 = 0,09m
3cm = 3 100 = ... m
8cm = 8 1000 = ... m
6g = 6 1000 = ... kg
viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
25m7dm=.....m 4dm6cm=.......m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
4m 13cm = .....m
6dm 5cm = ..... dm
6dm 12mm = ..... dm