viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a.4kg 75 g=4,075kg
b.85000 mét vuông=8,5ha
a, 4kg 75g = 4,075 kg b, 85000 mét vuông = 8,5 ha
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a.4kg 75 g=4,075kg
b.85000 mét vuông=8,5ha
a, 4kg 75g = 4,075 kg b, 85000 mét vuông = 8,5 ha
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a) 65432m2 = …………. ha b) 435dm2 = …………. m2
765000m2 = …………. ha 5506dm2 = …………. m2
80ha = …………. km2 37891cm2 = …………. m2
907ha = …………. km2 95090cm2 = …………. m2
Em đang cần rất gấp ạ.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 23/1000kg = ........kg
b) \(3\dfrac{25}{100}\)m = ............m
1. viết số thập phân thik hợp vào chỗ chấm:
4kg 705g=.....kg
2 tấn 50kg=..........tấn
2 m2 34dm2=......m2
6dm2 6cm2=.......dm2
2.viết số thik hợp vào chỗ chấm:
1,2km2=.........ha
3,65m2=........dm2
750 000 m2=......ha
200 000 cm2=.....m2
m2 là mét vuông ạ
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a)1/2 giờ=...giờ 75 phút=...giờ 12 phút=...giờ
b)12m=...km 0,7dam=...km 76mm=...m
c) 104kg=...tấn 0,6=...tấn 56g=...kg
viết số hoặc số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a)3064m=...km....m=.........km
b)57m=...km...m=...km
c)1789kg=....tấn...kg=...tấn
d)726g=...kg...g=...kg
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a) 4m23dm2 = …………. m2 b) 7km2 36ha = …………. km2
9m2500cm2 = …………. m2 90km25ha = …………. km2
34m2500cm2 = …………. m2 6ha 930m2 = …………. ha
10dm225m2 = …………. m2 18dam2 8m2 = …………. ha
Em đang cần gấp ạ
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
4kg 75g = ……….kg
Bài 1 (1 điểm). Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 1805m2 = ...................ha b. 3km 28 m = ……..............m
c. 285tạ = ...... tấn....... tạ d. 0,54kg = .......................g
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1km 234m=............km b) 4dm 5cm 8mm=...........dm
2km 45m=...................km 5hm 3dam=...................hm
3km 7m=...................km 9m 5dm=........................m
5,89hm=....................m 2,13km=....................dam