Viết các số thập phân gồm có:
- Năm đơn vị, tám phần mười..................................
- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm...............................
- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn............................
- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn............................
Viết số thập phân gồm:
a) ba mươi năm đơn vị,tám phần trăm và một phần nghìn
b) một trăm linh bốn đơn vị,tám mươi lăm phần nghìn
c) hai đơn vị,ba trăm linh năm phần nghìn
d) ba trăm đơn vị,ba phần trăm
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn:
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn:
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn
Viết các phân số thập phân có:
a) ba đơn vị, hai phần mười:.........
b) tám đơn vị, năm mươi bảy phần trăm:.........
c) Tám nghìn, bốn đơn vị, sáu phần trăm, tám phần nghìn:..........
d) mười sáu đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn:...........
e) chín chục, bốn trăm, tám chục nghìn, ba mươi sáu phần chục nghìn........
Viết số thập phân gồm:
a) Ba mươi lăm đơn vị,tám phần trăm và một phần nghìn
b) Một trăm linh bốn đơn vị,tám mươi lăm phần nghìn
c) Hai đơn vị,ba trăm linh năm phần nghìn
d) Ba trăm đơn vị,ba phần trăm
Viết số thập phân :một nghìn ,ba trăm ,năm đơn vị ,tám phần trăm ,bảy phần nghìn
Viết các số thập phân sau:
Hai mươi ba triệu phẩy bốn mươi tám nghìn năm trăm linh bảy
Không đơn vị phẩy bảy mươi hai phần nghìn
Mười ba đơn vị phẩy bốn mươi ba phần trăm
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
Số thập phân gồm có | Viết là |
Ba đơn vị; chín phần mười | |
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | |
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | |
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. |
Viết số thập phân gồm :
a. Ba trăm đơn vị, mười lăm đơn vị, mười chín phần nghìn đơn vị : .................
b. Bảy mươi mét, năm trăm mười ba phần nghìn mét : ..............