a: 40,04004
b: 62,303
c: 95,11
a: 40,04004
b: 62,303
c: 95,11
a số thập phân gồm 5 đơn vị, 3 phần trăm,7 phần nghìn viết là ......b Số thập phân gồm có 2 chục đơn vị, 5 phần mười, 4 phần nghìn viết là .........c Số thập phân gồm có 2 chục. 7 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần nghìn viết là ....
a ) số thập phân gồm 5 đơn vị, 3 phần trăm,7 phần nghìn viết là :......
b) Số thập phân gồm có 2 chục đơn vị, 5 phần mười, 4 phần nghìn viết là :.........
c) Số thập phân gồm có 2 chục. 7 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần nghìn viết là:....
Viết số thập phân gồm :
a) Mười lăm đơn vị,bốn phần mười đơn vị
b) Sáu trăm và ba trăm linh hai phần nghìn
c) Bốn chục và ba mươi sáu phần trăm đơn vị
d) Hai đơn vị và sáu phần nghìn đơn vị
e) Ba phần mười đơn vị và ba phần nghìn đơn vị
f) Một trăm linh một đơn vị và ba phần nghìn đơn vị
Bn nào trả lời nhanh nhất mà đúng thì mình k cho !!! HỨA
Viết số thập phân gồm
34 đơn vị 508 phần nghìn
5 chục 6 đơn vị 7 phần trăm
305 đơn vị 85 phần trăm
5 chục 4 phần mười 2 phần nghìn
Viết số thập phân :
a) Gồm 5 đơn vị, 3 phần mười, 4 phần trăm và 2 phần nghìn.
b) Gồm 1 đơn vị, 1 phần trăm và 1 phân vạn.
c) Gồm 32 đơn vị, 32 phần nghìn và 32 phần triệu.
d) Gồm 2 đơn vị, 0.02 đơn vị và 0.0002 đơn vị.
viết các số thập phân sau: a) số gồm 5 đơn vị và 67 phần trăm:…..........b) số gồm 4 phần mười và 5 phần trăm:….......c) số gồm 12 đơn vị và 3 phần mười:..........d) số gồm 2 đơn vị và 34 phần nghìn:………
ét o ét:)
30 đơn vị, 5 phần mười, 8 phần trăm, 6 phần nghìn:
650 đơn vị, 9 phần trăm, 4 phần nghìn, 2 phần chục nghìn:
7 đơn vị, 25 phần trăm, 9 phần nghìn 2 phần chục nghìn:
15 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần trăm, 3 phần triệu:
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) Số thập phân gồ7 đơn vị và 47 phần trăm viết là..........
b) Số thập phân gồm 0 đơn vị, 34 phần trăm và 7 phần nghìn viết là.....................
c) Số thập phân agoomf 138 đơn vị, 7 phần mười và 5 phần nghìn viết là.....................
Viết số gồm
- 3 chục đơn vị,4 phần mười đơn vị
- 2đơn vị, 7 phần nghìn đơn vị
-8 chục đơn vị,7 phần nghìn đơn vị
-
Viết các số thập phân gồm có:
- Năm đơn vị, tám phần mười..................................
- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm...............................
- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn............................
- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn............................