A) \(3.15.3.125=3.3.5.3.5^3=3^3.5^4\)
B) \(2.5.16.10.50=2.5.2^4.2.5.2.5^2=2^7.5^4\)
C) \(x.y.x.y.x.y.x.y.x=x^5.y^4\)
A) \(3.15.3.125=3.3.5.3.5^3=3^3.5^4\)
B) \(2.5.16.10.50=2.5.2^4.2.5.2.5^2=2^7.5^4\)
C) \(x.y.x.y.x.y.x.y.x=x^5.y^4\)
Viết gọn các tích sau bằng cách dùng lũy thừa:
a) 4.4.4.4.4;
b) 2.4.8.8.8.8;
c) 10.10.100.10;
d) x.x.x.x.x
Viết gọn các tích sau bằng cách dùng lũy thừa:
a) 7.7.7.7.7;
b) 3.3.3.3.9;
c) 15.3.5.15;
d)100.10.10.1000.
Viết gọn các tích sau bằng cách dùng lũy thừa:
a) 7.7.7.7.7;
b) 3.3.3.3.9;
c) 15.3.5.15;
d)100.10.10.1000
Viết gọn các tích sau bằng cách dùng lũy thừa:
a) 7.7.7.7.7; b) 3.3.3.3.9;
c) 15.3.5.15; d)100.10.10.1000
Viết gọn các tích sau bằng cách dung lũy thừa a) 3.3.3.5.5 b)7.7.7.8.8 c)1000.10000.100000 d) x9 . x7
Viết gọn các tích sau bằng cách dùng lũy thừa:
a) 6.6.6.3.2
b) 2.2.2.3.3
c) 100.10.10.10
Viết rút gọn các tích sau bằng cách dùng lũy thừa :
a/5.5.5.5.5.5 ; b/6.6.6.3.2 ; c/2.2.2.3.3 ; d/100.10.10.10
Viết gọn các tích sau bằng cách đung lũy thừa:
a) 121.2.125.4.25.11
b) 36.4.15.75
c) 18.42.7.9.49
Viết gọn các tích sau bằng cách dùng lũy thừa:
a) 6x6x6x3x2
b) 2x2x2x3x3
c) 100x10x10x10