Phương pháp giải:
- So sánh các chữ số cùng hàng theo thứ tự từ trái sang phải.
- Sắp xếp theo thứ tự thích hợp.
Lời giải chi tiết:
a) Từ bé đến lớn : 456 ; 457 ; 467 ; 475.
b) Từ lớn đến bé : 475 ; 467 ; 457 ; 456.
Phương pháp giải:
- So sánh các chữ số cùng hàng theo thứ tự từ trái sang phải.
- Sắp xếp theo thứ tự thích hợp.
Lời giải chi tiết:
a) Từ bé đến lớn : 456 ; 457 ; 467 ; 475.
b) Từ lớn đến bé : 475 ; 467 ; 457 ; 456.
Viết các số 33, 54, 45, 28:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé.
a) Viết các số 832 ; 756 ; 698 ; 689 theo thứ tự từ bé đến lớn : ……
b) Viết các số 798 ; 789 ; 987 ; 897 theo thứ tự từ lớn đến bé : ……
a) Viết các số 108 ; 109 ; 105 ; 103 theo thứ tự từ bé đến lớn : ...
b) Viết các số 106 ; 101 ; 104 ; 102 theo thứ tự từ lớn đến bé : ...
Viết các số 45, 73, 66, 39, 80, 59:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn.
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé.
Viết các số: 104; 108; 102; 107 theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn: ………
b) Từ lớn đến bé: ………
Viết các số: 736; 912; 676; 1000; 834 theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn: ……..
b) Từ lớn đến bé: ……..
Viết các số 41, 59, 38, 70:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: ……………………………………..
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ……………………………………..
Phương pháp giải:
- So sánh các chữ số cùng hàng theo thứ tự từ trái sang phải rồi sắp xếp theo thứ tự.
Viết các số: 12, 19, 11, 17, 10, 14.
- Theo thứ tự từ bé đến lớn: ................................................
- Theo thứ tự từ lớn đến bé:..................................................
các số 102, 123, 456, 970, theo thứ tự từ bé đến lớn