Phương pháp giải:
- So sánh các số.
- Sắp xếp theo thứ tự.
Lời giải chi tiết:
a) Các số theo thứ tự từ bé đến lớn : 103; 105 ; 108 ; 109.
b) Các số theo thứ tự từ lớn đến bé : 106 ; 104 ; 102 ; 101.
Phương pháp giải:
- So sánh các số.
- Sắp xếp theo thứ tự.
Lời giải chi tiết:
a) Các số theo thứ tự từ bé đến lớn : 103; 105 ; 108 ; 109.
b) Các số theo thứ tự từ lớn đến bé : 106 ; 104 ; 102 ; 101.
Viết các số: 104; 108; 102; 107 theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn: ………
b) Từ lớn đến bé: ………
Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé:
107, 104, 109, 101
a) Viết các số 832 ; 756 ; 698 ; 689 theo thứ tự từ bé đến lớn : ……
b) Viết các số 798 ; 789 ; 987 ; 897 theo thứ tự từ lớn đến bé : ……
Viết các số 33, 54, 45, 28:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé.
Viết các số 45, 73, 66, 39, 80, 59:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn.
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé.
Viết các số 41, 59, 38, 70:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: ……………………………………..
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ……………………………………..
Phương pháp giải:
- So sánh các chữ số cùng hàng theo thứ tự từ trái sang phải rồi sắp xếp theo thứ tự.
Viết các số: 12, 19, 11, 17, 10, 14.
- Theo thứ tự từ bé đến lớn: ................................................
- Theo thứ tự từ lớn đến bé:..................................................
Viết các số 475; 457; 467; 456 theo thứ tự :
a) Từ bé đến lớn : ………
b) Từ lớn đến bé : ………
Viết các số: 736; 912; 676; 1000; 834 theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn: ……..
b) Từ lớn đến bé: ……..