Tall / Short
Big ; Fat / Small ; Slim
Beautiful ; Nice ; Lovely
Handsome
Old / Young
Mk chỉ kiếm đc chừng này thui
beautiful,cute,pretty,tall,short,big,fat,long,smart,hanhsome,ugly,good-looking,old, young,long hair,short hair,curly hair,well,kind,shy,friendly,hardworking,helpful,sporty,lzy,clever,bossy
slender fat lank medium weak tall dwarf cute elf ugly
mình tìm được 10 từ thôi
big small thin clever intelligent dull clumsy lazy active good bad love hate
Chúc học tốt!!!
big/ small/ tall/ short/ fat/ thin/ slim/ skinny/ slender/ weak/ lank/ ugly/ elf/ muscular/ medium/ dwarf/ young/ old/ well- buitl / plump/ dark- skinned/ oval / round / triangle / long/ square.
#
youngtrẻ
old:già
slim:gầy
strong:khoẻ
weak:yếu
fat:béo
tall:cao
short:thấp
beautiful:đẹp
handsome:đẹp trai
thin:gầy
ugly:xấu
clever:thông minh
slender:mảnh khảnh
stout:hơi béo
rosy:hồng hào
fit:vừa vặn
skinny:ốm,gầy
slender: mảnh khảnh
plump:tròn trĩnh
1. Tall: Cao
2. Short: Thấp
3. Plump: bụ bẫm, đầy đặn
4. Stout: to khỏe, mập mạp
5. Slim/ Slander: mảnh khảnh
6. Obese: béo phì
7. Overweight: thừa cân, béo phì
8. Skinny: gầy giơ xương
9. Stocky: thấp, khỏe
10. Well-built: lực lưỡng, cường tráng
11. Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc
12. weak
13. smart: gọn gàng
14. beautiful: đẹp
15: pretty: xinh
16. handsome: đẹp trai
17. Healthy/ Rosy: hồng hào
18. Lanky: cao lều nghều
19. Chubby cheeks: má phúng phính
20. Dark: đen
21. Fair: trắng, sáng
22. Smooth: láng mịn
23. Rough: thô, ráp
24. Swarthy: ngăm đen
25. Weather-beaten: dày dạn gió sương
_Tall :cao >< Short:thấp
_Old : già >< Young :trẻ trung
_Full :đầy đặn >< Thin : gầy,mảnh
_Fat : béo >< Slim : thon thả
_Skinny:gầy giơ xương >< Obese :béo phì
_Curly : xoăn >< Straight :thẳng
_ Handsome :điển trai / Beautiful : xinh đẹp >< ugly: xấu xí
_Dark :đen >< Fair:trắng
_ Neat :gọn gàng >< Untidy :luộm thuộm
_ Ngoài ra còn : + Cute:đáng yêu
+ Gogeous:lộng lẫy
+ Smart : lịch lãm
P/s:vốn từ mik ít lắm,tìm được từng này là đã cố lắm rồi,còn từ của mik sai chỗ nào thì gửi tin nhắn cho mik nha,cảm ơn
* Complexion ( Nước da)
- Dark: đen
- Fair: trắng, sáng
- Smooth: láng mịn
- Rough: thô, ráp
- Swarthy: ngăm đen
- Weather-beaten: dày dạn gió sương
- Healthy/ Rosy: hồng hào
* Build (Tầm vóc)
- Plump: bụ bẫm, đầy đặn
- Stout: to khỏe, mập mạp
- Slim/ Slander: mảnh khảnh
- Obese: béo phì
- Overweight: thừa cân, béo phì
- Skinny: gầy giơ xương
- Stocky: thấp, khỏe
- Well-built: lực lưỡng, cường tráng
- Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc
* Age (Tuổi tác)
- Young: trẻ
- Middle-aged: trung niên
- Elderly: già
- Old: già
- In his/ her early teens/ twenties... : khoảng độ tuổi đầu tuổi mười mấy/ hai mươi mấy ...
- In his/ her late forties: Khoảng độ cuối tuổi 40
ĐỘ TUỔI
young: trẻold: giàmiddle-ages: trung niênHÌNH DÁNG
thin: gầyslim: gầy, mảnh khảnhskinny: ốm, gầyslender: mảnh khảnhwell-built: hình thể đẹpmuscular: nhiều cơ bắpfat: béooverweight: quá cânobese: béo phìstocky: chắc nịchstout: hơi béoof medium/average built: hình thể trung bìnhfit: vừa vặnwell-proportioned figure: cân đốifrail: yếu đuối, mỏng manhplump: tròn trĩnhCHIỀU CAO
tall: caotallish: cao dong dỏngshort: thấp, lùnshortish: hơi lùnof medium/ average height: chiều cao trung bìnhTÓC
blonde: tóc vàngdyed: tóc nhuộmginger: đỏ hoemousy: màu xám lông chuộtstraight: tóc thẳngwavy: tóc lượn sóngcurly: tóc xoănlank: tóc thẳng và rủ xuốngfrizzy: tóc uốn thành búpbald: hóiuntidy: không chải chuốc, rối xùneat: tóc chải chuốc cẩn thậna short-haired person: người có mái tóc ngắnwith plaits: tóc được tết, bệna fringe: tóc cắt ngang tránpony-tail: cột tóc đuôi ngựaKHUÔN MĂT
thin: khuôn mặt gầylong: khuôn mặt dàiround: khuôn mặt trònangular: mặt xương xươngsquare: mặt vuôngheart-shaped: khuôn mặt hình trái timoval face: khuôn mặt hình trái xoanchubby: phúng phínhfresh: khuôn mặt tươi tắnhigh cheekbones: gò má caohigh forehead: trán caoMŨI
straight: mũi thẳngturned up: mũi caosnub: mũi hếchflat:mũi tẹthooked: mũi khoằmbroad: mũi rộngMẮT
dull: mắt lờ đờbloodshot: mắt đỏ ngầusparkling/twinkling: mắt lấp lánhflashing/ brilliant/bright: mắt sánginquisitive: ánh mắt tò mòdreamy eyes: đôi mắt mộng mơDA
pale: xanh xao, nhợt nhạtrosy: hồng hàosallow: vàng vọtdark: da đenoriental: da vàng châu Áolive-skinned: da nâu, vàng nhạtpasty: xanh xaogreasy skin: da nhờnBIỂU CẢM
smile: cười mỉmfrown: nhăn mặtgrin: cười nhăn rănggrimace: nhăn nhóscowl: cau cólaugh: cười topout: bĩu môisulk: phiền muộn~Hok Tốt~
HÌNH DÁNG
thin: gầyslim: gầy, mảnh khảnhskinny: ốm, gầyslender: mảnh khảnhwell-built: hình thể đẹpmuscular: nhiều cơ bắpfat: béooverweight: quá cânobese: béo phìstocky: chắc nịchstout: hơi béoof medium/average built: hình thể trung bìnhfit: vừa vặnwell-proportioned figure: cân đốifrail: yếu đuối, mỏng manhplump: tròn trĩnhCHIỀU CAO
tall: caotallish: cao dong dỏngshort: thấp, lùnshortish: hơi lùnof medium/ average height: chiều cao trung bìnhTÓC
blonde: tóc vàngdyed: tóc nhuộmginger: đỏ hoemousy: màu xám lông chuộtstraight: tóc thẳngwavy: tóc lượn sóngcurly: tóc xoănlank: tóc thẳng và rủ xuốngfrizzy: tóc uốn thành búpbald: hóiuntidy: không chải chuốc, rối xùneat: tóc chải chuốc cẩn thậna short-haired person: người có mái tóc ngắnwith plaits: tóc được tết, bệna fringe: tóc cắt ngang tránpony-tail: cột tóc đuôi ngựaKHUÔN MĂT
thin: khuôn mặt gầylong: khuôn mặt dàiround: khuôn mặt trònangular: mặt xương xươngsquare: mặt vuôngheart-shaped: khuôn mặt hình trái timoval face: khuôn mặt hình trái xoanchubby: phúng phínhfresh: khuôn mặt tươi tắnhigh cheekbones: gò má caohigh forehead: trán caoMŨI
straight: mũi thẳngturned up: mũi caosnub: mũi hếchflat:mũi tẹthooked: mũi khoằmbroad: mũi rộngMẮT
dull: mắt lờ đờbloodshot: mắt đỏ ngầusparkling/twinkling: mắt lấp lánhflashing/ brilliant/bright: mắt sánginquisitive: ánh mắt tò mòdreamy eyes: đôi mắt mộng mơDA
pale: xanh xao, nhợt nhạtrosy: hồng hàosallow: vàng vọtdark: da đenoriental: da vàng châu Áolive-skinned: da nâu, vàng nhạtpasty: xanh xaogreasy skin: da nhờn–Dark: đen
–Fair: trắng, sáng
–Smooth: láng mịn
–Rough: thô, ráp
–Swarthy: ngăm đen
–Weather-beaten: dày dạn gió sương
–Healthy/ Rosy: hồng hào
–Plump: bụ bẫm, đầy đặn
–Stout: to khỏe, mập mạp
–Slim/ Slander: mảnh khảnh
–Obese: béo phì
–Overweight: thừa cân, béo phì
–Skinny: gầy giơ xương
–Stocky: thấp, khỏe
–Well-built: lực lưỡng, cường tráng
–Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc
–Young: trẻ
–Middle-aged: trung niên
–Elderly: già
–Old: già
–In his/ her early teens/ twenties… : khoảng độ tuổi đầu tuổi mười mấy/ hai mươi mấy …
–In his/ her late forties: Khoảng độ cuối tuổi 40
–Smartly dressed: ăn mặc bảnh bao
–Neatly dressed: ăn mặc chỉnh tề
–Untidily/ Sloppily dressed: ăn mặc luộm thuộm