Nhật Hạ

viết 25 từ tiếng anh chỉ về ngoại hình

ai nhanh mk tick

Huỳnh Bá Nhật Minh
7 tháng 6 2018 lúc 10:21
thin: gầyslim: gầy, mảnh khảnhskinny: ốm, gầyslender: mảnh khảnhwell-built: hình thể đẹpmuscular: nhiều cơ bắpfat: béooverweight: quá cânobese: béo phìstocky: chắc nịchstout: hơi béoof medium/average built: hình thể trung bìnhfit: vừa vặnwell-proportioned figure: cân đốifrail: yếu đuối, mỏng manhplump: tròn trĩnhtall: caotallish: cao dong dỏngshort: thấp, lùnshortish: hơi lùnof medium/ average height: chiều cao trung bìnhstraight: mũi thẳngturned up: mũi caosnub: mũi hếchflat:mũi tẹthooked: mũi khoằmbroad: mũi rộngpale: xanh xao, nhợt nhạtrosy: hồng hàosallow: vàng vọtdark: da đenoriental: da vàng châu Áolive-skinned: da nâu, vàng nhạtpasty: xanh xaogreasy skin: da nhờn
Yume To Hazakura
7 tháng 6 2018 lúc 10:15

Tall / Short

Big ; Fat / Small ; Slim

Beautiful ; Nice ; Lovely

Handsome 

Old / Young

Mk chỉ kiếm đc chừng này thui

Lê Hoàng Minh
7 tháng 6 2018 lúc 10:17

beautiful,cute,pretty,tall,short,big,fat,long,smart,hanhsome,ugly,good-looking,old, young,long hair,short hair,curly hair,well,kind,shy,friendly,hardworking,helpful,sporty,lzy,clever,bossy

gem227
7 tháng 6 2018 lúc 10:19

slender        fat         lank           medium         weak          tall           dwarf           cute          elf         ugly

mình tìm được 10 từ thôi

gem227
7 tháng 6 2018 lúc 10:25

big        small       thin         clever          intelligent          dull          clumsy          lazy         active         good          bad         love        hate

Chúc học tốt!!!

I don
7 tháng 6 2018 lúc 10:33

big/ small/ tall/ short/ fat/ thin/ slim/ skinny/ slender/ weak/ lank/ ugly/ elf/ muscular/ medium/ dwarf/ young/ old/ well- buitl / plump/ dark- skinned/ oval / round / triangle / long/ square.

#

~The Pisces Girl~
7 tháng 6 2018 lúc 10:39

youngtrẻ

old:già

slim:gầy

strong:khoẻ

weak:yếu

fat:béo

tall:cao

short:thấp

beautiful:đẹp

handsome:đẹp trai

thin:gầy

ugly:xấu

clever:thông minh

slender:mảnh khảnh

stout:hơi béo

rosy:hồng hào

fit:vừa vặn

skinny:ốm,gầy

slender: mảnh khảnh

plump:tròn trĩnh

Thu Phương
7 tháng 6 2018 lúc 10:39

1. Tall: Cao

2. Short: Thấp

3. Plump: bụ bẫm, đầy đặn

4. Stout: to khỏe, mập mạp

5. Slim/ Slander: mảnh khảnh

6.  Obese: béo phì

7. Overweight: thừa cân, béo phì

8. Skinny: gầy giơ xương 

9. Stocky: thấp, khỏe

10. Well-built: lực lưỡng, cường tráng

11. Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc

12. weak

13. smart: gọn gàng

14. beautiful: đẹp

15: pretty: xinh

16. handsome: đẹp trai

17. Healthy/ Rosy: hồng hào

18. Lanky: cao lều nghều

19. Chubby cheeks: má phúng phính

20. Dark: đen

21. Fair: trắng, sáng

22. Smooth: láng mịn

23. Rough: thô, ráp

24. Swarthy: ngăm đen

25. Weather-beaten: dày dạn gió sương

💛Linh_Ducle💛
7 tháng 6 2018 lúc 10:48

_Tall :cao >< Short:thấp

_Old : già >< Young :trẻ trung

_Full :đầy đặn >< Thin : gầy,mảnh

_Fat : béo >< Slim : thon thả

_Skinny:gầy giơ xương >< Obese :béo phì

_Curly : xoăn >< Straight :thẳng

_ Handsome :điển trai / Beautiful : xinh đẹp >< ugly: xấu xí

_Dark :đen >< Fair:trắng

_ Neat :gọn gàng >< Untidy :luộm thuộm

_ Ngoài ra còn : + Cute:đáng yêu

                       + Gogeous:lộng lẫy

                       + Smart : lịch lãm

P/s:vốn từ mik ít lắm,tìm được từng này là đã cố lắm rồi,còn từ của mik sai chỗ nào thì gửi tin nhắn cho mik nha,cảm ơn

minamoto mimiko
7 tháng 6 2018 lúc 12:21

 

* Complexion ( Nước da)
- Dark: đen
- Fair: trắng, sáng
- Smooth: láng mịn
- Rough: thô, ráp
- Swarthy: ngăm đen
- Weather-beaten: dày dạn gió sương
- Healthy/ Rosy: hồng hào
* Build (Tầm vóc)
- Plump: bụ bẫm, đầy đặn
- Stout: to khỏe, mập mạp
- Slim/ Slander: mảnh khảnh
- Obese: béo phì
- Overweight: thừa cân, béo phì
- Skinny: gầy giơ xương 
- Stocky: thấp, khỏe
- Well-built: lực lưỡng, cường tráng
- Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc
* Age (Tuổi tác)
- Young: trẻ
- Middle-aged: trung niên
- Elderly: già
- Old: già
- In his/ her early teens/ twenties... : khoảng độ tuổi đầu tuổi mười mấy/ hai mươi mấy ...
- In his/ her late forties: Khoảng độ cuối tuổi 40

ღHàn Thiên Băng ღ
7 tháng 6 2018 lúc 14:24

ĐỘ TUỔI

young: trẻold: giàmiddle-ages: trung niên

HÌNH DÁNG

thin: gầyslim: gầy, mảnh khảnhskinny: ốm, gầyslender: mảnh khảnhwell-built: hình thể đẹpmuscular: nhiều cơ bắpfat: béooverweight: quá cânobese: béo phìstocky: chắc nịchstout: hơi béoof medium/average built: hình thể trung bìnhfit: vừa vặnwell-proportioned figure: cân đốifrail: yếu đuối, mỏng manhplump: tròn trĩnh

CHIỀU CAO

tall: caotallish: cao dong dỏngshort: thấp, lùnshortish: hơi lùnof medium/ average height: chiều cao trung bình

TÓC

blonde: tóc vàngdyed: tóc nhuộmginger: đỏ hoemousy: màu xám lông chuộtstraight: tóc thẳngwavy: tóc lượn sóngcurly: tóc xoănlank: tóc thẳng và rủ xuốngfrizzy: tóc uốn thành búpbald: hóiuntidy: không chải chuốc, rối xùneat: tóc chải chuốc cẩn thậna short-haired person: người có mái tóc ngắnwith plaits: tóc được tết, bệna fringe: tóc cắt ngang tránpony-tail: cột tóc đuôi ngựa

KHUÔN MĂT

thin: khuôn mặt gầylong: khuôn mặt dàiround: khuôn mặt trònangular: mặt xương xươngsquare: mặt vuôngheart-shaped: khuôn mặt hình trái timoval face: khuôn mặt hình trái xoanchubby: phúng phínhfresh: khuôn mặt tươi tắnhigh cheekbones: gò má caohigh forehead: trán cao

MŨI

straight: mũi thẳngturned up: mũi caosnub: mũi hếchflat:mũi tẹthooked: mũi khoằmbroad: mũi rộng

MẮT

dull: mắt lờ đờbloodshot: mắt đỏ ngầusparkling/twinkling: mắt lấp lánhflashing/ brilliant/bright: mắt sánginquisitive: ánh mắt tò mòdreamy eyes: đôi mắt mộng mơ

DA

pale: xanh xao, nhợt nhạtrosy: hồng hàosallow: vàng vọtdark: da đenoriental: da vàng châu Áolive-skinned: da nâu, vàng nhạtpasty: xanh xaogreasy skin: da nhờn

BIỂU CẢM

smile: cười mỉmfrown: nhăn mặtgrin: cười nhăn rănggrimace: nhăn nhóscowl: cau cólaugh: cười topout: bĩu môisulk: phiền muộn

~Hok Tốt~

Cô nàng Thiên Bình dễ th...
7 tháng 6 2018 lúc 15:54

HÌNH DÁNG

thin: gầyslim: gầy, mảnh khảnhskinny: ốm, gầyslender: mảnh khảnhwell-built: hình thể đẹpmuscular: nhiều cơ bắpfat: béooverweight: quá cânobese: béo phìstocky: chắc nịchstout: hơi béoof medium/average built: hình thể trung bìnhfit: vừa vặnwell-proportioned figure: cân đốifrail: yếu đuối, mỏng manhplump: tròn trĩnh

CHIỀU CAO

tall: caotallish: cao dong dỏngshort: thấp, lùnshortish: hơi lùnof medium/ average height: chiều cao trung bình

TÓC

blonde: tóc vàngdyed: tóc nhuộmginger: đỏ hoemousy: màu xám lông chuộtstraight: tóc thẳngwavy: tóc lượn sóngcurly: tóc xoănlank: tóc thẳng và rủ xuốngfrizzy: tóc uốn thành búpbald: hóiuntidy: không chải chuốc, rối xùneat: tóc chải chuốc cẩn thậna short-haired person: người có mái tóc ngắnwith plaits: tóc được tết, bệna fringe: tóc cắt ngang tránpony-tail: cột tóc đuôi ngựa

KHUÔN MĂT

thin: khuôn mặt gầylong: khuôn mặt dàiround: khuôn mặt trònangular: mặt xương xươngsquare: mặt vuôngheart-shaped: khuôn mặt hình trái timoval face: khuôn mặt hình trái xoanchubby: phúng phínhfresh: khuôn mặt tươi tắnhigh cheekbones: gò má caohigh forehead: trán cao

MŨI

straight: mũi thẳngturned up: mũi caosnub: mũi hếchflat:mũi tẹthooked: mũi khoằmbroad: mũi rộng

MẮT

dull: mắt lờ đờbloodshot: mắt đỏ ngầusparkling/twinkling: mắt lấp lánhflashing/ brilliant/bright: mắt sánginquisitive: ánh mắt tò mòdreamy eyes: đôi mắt mộng mơ

DA

pale: xanh xao, nhợt nhạtrosy: hồng hàosallow: vàng vọtdark: da đenoriental: da vàng châu Áolive-skinned: da nâu, vàng nhạtpasty: xanh xaogreasy skin: da nhờn
dragon ender
11 tháng 6 2018 lúc 19:17

–Dark: đen

–Fair: trắng, sáng

–Smooth: láng mịn

–Rough: thô, ráp

–Swarthy: ngăm đen

–Weather-beaten: dày dạn gió sương

–Healthy/ Rosy: hồng hào

–Plump: bụ bẫm, đầy đặn

–Stout: to khỏe, mập mạp

–Slim/ Slander: mảnh khảnh

–Obese: béo phì

–Overweight: thừa cân, béo phì

–Skinny: gầy giơ xương

–Stocky: thấp, khỏe

–Well-built: lực lưỡng, cường tráng

–Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc

–Young: trẻ

–Middle-aged: trung niên

–Elderly: già

–Old: già

–In his/ her early teens/ twenties… : khoảng độ tuổi đầu tuổi mười mấy/ hai mươi mấy …

–In his/ her late forties: Khoảng độ cuối tuổi 40

–Smartly dressed: ăn mặc bảnh bao

–Neatly dressed: ăn mặc chỉnh tề

–Untidily/ Sloppily dressed: ăn mặc luộm thuộm


Các câu hỏi tương tự
vuvanhung
Xem chi tiết
Xem chi tiết
Trà Nguyễn
Xem chi tiết
Wendy ~
Xem chi tiết
doraemon
Xem chi tiết
Trà Nguyễn
Xem chi tiết
Thiên Thần Đáng Yêu
Xem chi tiết
nguyễn khánh linh
Xem chi tiết
Tao yêu Nó
Xem chi tiết