nguyễn khánh linh

viết các danh từ về tiếng anh về con vật

Khinh Yên
15 tháng 7 2021 lúc 20:52

Tham khảo

Langmaster - Từ vựng tiếng Anh về con vật thông dụng nhất

Trúc Giang
15 tháng 7 2021 lúc 20:53

lion

elephant

tiger

fox

bear

bird 

aunt

turtle 

kangaroo

.....

nguyễn khánh linh
16 tháng 7 2021 lúc 9:37

10

Thanh Tuấn
16 tháng 7 2021 lúc 13:58
Zebra – /ˈziː.brə/: Con ngựa vằn.Lioness – /ˈlaɪ.ənis/: Sư tử (cái)Lion – /ˈlaɪ.ən/: Sư tử (đực)Hyena – /haɪˈiː.nə/: Con linh cẩu.Gnu – /nuː/: Linh dương đầu bòBaboon – /bəˈbuːn/: Khỉ đầu chóRhinoceros – /raɪˈnɒs.ər.əs/: Con tê giác.
Nguyễn Huệ
16 tháng 7 2021 lúc 14:07
1. Zebra : Con ngựa vằn2. Lioness : Sư tử (cái)3. Lion : Sư tử (đực)4. Hyena: Con linh cẩu5. Gnu : Linh dương đầu bò6. Baboon : Khỉ đầu chó7. Rhinoceros : Con tê giác8. Gazelle: Linh dương Gazen9. Cheetah : Báo Gêpa10. Elephant : Von voi11. Owl : Cú mèo12. Eagle : Chim đại bàng13. Woodpecker: Chim gõ kiến14. Peacock: Con công (trống)15. Sparrow : Chim sẻ16. Heron : Diệc17. Swan : Thiên nga18. Falcon : Chim ưng19. Ostrich : Đà điểu20. Octopus : Bạch tuộc21. Lobster : Tôm hùm22. Shellfish : Ốc23. Jellyfish : Con sứa24. Squid : Mực ống25. Seal : Chó biển26. Coral  :San hô27: Lamb : Cừu con28: Chicken : Gà29. Donkey : Con lừa30. Piglet : Lợn con31. Horse : Ngựa..........................vv........v.vv........nhớ tick cho mình nha học tốt nhé bạn !ok

Các câu hỏi tương tự
Trà Nguyễn
Xem chi tiết
Wendy ~
Xem chi tiết
Edogawa Conan
Xem chi tiết
Nguyễn Thu Hường
Xem chi tiết
Trà Nguyễn
Xem chi tiết
vuvanhung
Xem chi tiết
Wendy ~
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Tú Oanh
Xem chi tiết
Nhật Hạ
Xem chi tiết