Trái nghĩa với
+ deep: shallow
+unbelievable: believable
+narrow: wide
Hình như unbelievable bạn viết sai
Đây nha
Deep_Shallow
Unbelivable_Beliveble
Narrow_Wide
k mk nha
Trái nghĩa với:
Deep là shallowUnbelivable là can believeNarrow là wideTrái nghĩa với
+ deep: shallow
+unbelievable: believable
+narrow: wide
Hình như unbelievable bạn viết sai
Đây nha
Deep_Shallow
Unbelivable_Beliveble
Narrow_Wide
k mk nha
Trái nghĩa với:
Deep là shallowUnbelivable là can believeNarrow là wideđiền từ trái nghĩa với lành
trái nghĩa với lonh là gì
10 cặp tính từ trái nghĩa bằng tiếng anh .
Em hãy đặt một câu có cặp từ trái nghĩa nói về chủ đề môi trường( gạch chân dưới cặp từ trái nghĩa đó).
trái nghĩa với give là write show tell receive
câu [ she has an oval face ] có nghĩa là cô ấy có khuôn mặt trái xoan đúng không ạ
TÌM TỪ TRÁI NGHĨA VỚI CÁC TỪ SAU
SÁNG
ĐỤC
DÀI
CAO
1. This is the book. Đặt câu hỏi với từ được in đậm.
2. This car ___ big . A. is B. will C. was D. are.
3. This are my car and it's big. Tìm lỗi sai.
4. Tìm từ đồng nghĩa với từ big.
5. Tìm từ trái nghĩa với từ crowded.
1.
đặt câu có đại từ dùng để xưng hô
đặt câu có đại từ thay thế cho danh từ
đặt câu có đại từ thay thế cho tính từ.
2;
tìm 3 từ đồng nghĩa với đoàn kết
tìm 3 từ trái nghĩa với đoàn kết