Chọn từ khác loại trong các từ đã thêm ed sau đây Giúp với đúng hứa sẽ tick
Chọn từ khác loại trong các từ thêm ed sau đây Giúp với hứa sẽ tick cho ai nhanh và đúng
tìm từ khác loại Teacher. Engineer. Warmer. Driver Các bạn giúp mình với mình cảm ơn
Part 1: Chọn một từ không cùng loại với các từ khác trong nhóm.
1. A. television B. radio C. stereo D. table
2. A. soccer B. teacher C. worker D. driver
3. A. occasionally B. always C. second D. sometimes
4. A. sausage B. packet C. lettuce D. beef
5. A. load B. dangerous C. difficult D. heavy
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
Hãy chọn từ khác loại ơi các từ được thêm ed sau đây Giúp với đúng hứa sẽ tick
IV. Odd one out. (Tìm từ khác loại)
A. water
B. lake
C. island
D. river
Choose the odd one out (Chọn từ khác loại so với các từ còn lại) *
A. science fiction
B. romantic movie
C. drama
D. movie
national gallery landscape bakery
hãy tìm từ phát âm chữ a thứ nhất khác các từ khác