Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với mỗi từ trong bảng.
Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với từ : Hoà bình. Đặt câu với một từ vừa tìm được
Tìm những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúc:
hãy tìm từ trái nghĩa và từ đồng nghĩa với từ bảo vệ
Tìm 2 từ đồng nghĩa,2 từ trái nghĩa với từ yêu thương
Tìm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau
1.Tìm 2 từ trái nghĩa với từ rộng rãi, hoang phí, ồn ào, chia rẽ
2.Đặt câu để phân biệt nghĩa gốc và nghĩa chuyển của từ :đi ,đứng.
3.Tìm 2 từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ :khôn ngoan ,tài giỏi.
tìm 1 từ đồng nghĩa và 1 từ trái nghĩa với từ biết ơn
Tìm 1 từ đồng nghĩa và một từ trái nghĩa với từ biết ơn