1. tìm 30 danh từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
2. tìm 30 tính từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
3. tìm 5 danh từ , 5 tính từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2
4. tìm 20 động từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2
5.tìm 10 động từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
6.tìm 20 từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
7.tìm 20 từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2.
Tìm từ có trọng âm khác biệt
Tìm từ có trọng âm khác biệt
Chọn từ có cách phát âm và trọng âm khác: 1/ A.back B.taxi C.last D.parents 2/A.coach B.ancient C.come D.country
a.childhood b.freedom c.mention d.succeed
đây là bài tìm từ khác trọng âm (giải thích)
Chọn từ có cách phát âm và trọng âm khác: 3/ A.motorbike B.countryside. C.underground D.Information
chọn từ có vị trí trọng âm khác
Khoanh tròn từ có cách phát âm khác.
1. A. draw | B. place | C. hate | D. date |
2. A. speak | B. ear | C. near | D. bear |
3. A. age | B. headache | C. matter | D. make |
4. A. visit | B. was | C. music | D. sat |
5. A. cook | B. floor | C. foot | D. soon |
chọn từ có trọng âm khác:
1/A.library B.Internet C.cinema D.information
2/A.partner B.swimming D.grandparents D.project
3/A.after B.morning C.often D.before
4/A.homework B.afternoon C.exercise D.centre
giúp mình với nhanh nhanh mình đang cần gấp!!!
chọn từ có trọng âm khác
a.practise b.cartoon c.writing d.story
a.aloud b.listen c.because d.tomorrow