Chọn từ có cách phát âm và trọng âm khác: 3/ A.motorbike B.countryside. C.underground D.Information
chọn tư có trọng âm
a.information b.internet c.cinema d.library
a.holiday b.ancient c.imperial d.summer
a.photo b.seaside c.island d.about
a.present b.family c.wonderful d.enjoy
a.party b.repeat c.birthday d.comics
a.return b.invite c.complete d.festival
a.invite b.island c.enjoy d.address
a.tomorrow b.countryside c.yesterday d.castle
a.party b.present c.tower d.explore
Hãy chọn từ có âm S – ES ở cuối từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
shakes
nods
waves
bends
chọn từ có cách phát âm khác
space occupation patient scare
Chọn từ có phần trọng âm phát âm khác với những từ còn lại:
CÁC BẠN GIẢI CHI TIẾT RA GIÚP MÌNH NHÉ! CẢM ƠN CÁC BẠN RẤT NHIỀU! 🤧✨💖
chọn từ có vị trí trọng âm khác
chọn từ có trọng âm khác:
1/A.library B.Internet C.cinema D.information
2/A.partner B.swimming D.grandparents D.project
3/A.after B.morning C.often D.before
4/A.homework B.afternoon C.exercise D.centre
giúp mình với nhanh nhanh mình đang cần gấp!!!
1.A.request B.project C.neck D.exciting
chọn từ có cách phát âm khác
chữ gạch chân là e
ai đúng thì mình tick
chọn từ có trọng âm khác
a.practise b.cartoon c.writing d.story
a.aloud b.listen c.because d.tomorrow